Kết quả Newcastle United vs Crystal Palace, 01h30 ngày 17/04
Kết quả Newcastle United vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo Newcastle vs Crystal Palace 1h30 ngày 17/4: Chích chòe mổ Đại bàng
Đối đầu Newcastle United vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Newcastle United vs Crystal Palace
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
0.84U 2.75
1.011
1.80X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Crystal Palace
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Newcastle United vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
14'Jacob Murphy (Assist:Kieran Trippier)
nbsp;
1-0 -
33'1-0Chris Richards Penalty awarded
-
36'1-0Eberechi Eze
-
38'Marc Guehi(OW)2-0
-
45'Fabian Schar (Assist:Jacob Murphy)
nbsp;
3-0 -
45'Harvey Barnes (Assist:Sandro Tonali)
nbsp;
4-0 -
51'4-0Will Hughes
-
56'4-0nbsp;Edward Nketiah
nbsp;Jean Philippe Mateta -
57'4-0nbsp;Adam Wharton
nbsp;Will Hughes -
57'4-0nbsp;Daichi Kamada
nbsp;Eberechi Eze -
58'Alexander Isak (Assist:Joelinton Cassio Apolinario de Lira)
nbsp;
5-0 -
60'Dan Burn5-0
-
60'5-0Jefferson Andres Lerma Solis
-
62'Joseph Willock nbsp;
Joelinton Cassio Apolinario de Lira nbsp;5-0 -
62'Anthony Gordon nbsp;
Jacob Murphy nbsp;5-0 -
67'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura5-0
-
72'Callum Wilson nbsp;
Alexander Isak nbsp;5-0 -
72'Sean Longstaff nbsp;
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;5-0 -
76'5-0nbsp;Romain Esse
nbsp;Ismaila Sarr -
78'5-0Daniel Munoz
-
79'Emil Henry Kristoffer Krafth nbsp;
Kieran Trippier nbsp;5-0 -
85'5-0nbsp;Justin Devenny
nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
-
Newcastle United vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope21Valentino Livramento33Dan Burn5Fabian Schar2Kieran Trippier7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura11Harvey Barnes14Alexander Isak23Jacob Murphy14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz8Jefferson Andres Lerma Solis19Will Hughes3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
17Emil Henry Kristoffer Krafth10Anthony Gordon9Callum Wilson28Joseph Willock36Sean Longstaff18William Osula1Martin Dubravka13Matt Targett67Lewis MileyDaichi Kamada 18Edward Nketiah 9Adam Wharton 20Justin Devenny 55Romain Esse 21Matheus Franca de Oliveira 11Matt Turner 30Benjamin Chilwell 25Nathaniel Clyne 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 34 | 18 | 13 | 3 | 63 | 29 | 34 | 67 | T T H H T H |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh