Kết quả West Ham United vs Southampton, 21h00 ngày 19/04
Kết quả West Ham United vs Southampton
Soi kèo phạt góc West Ham vs Southampton, 21h ngày 19/04
Đối đầu West Ham United vs Southampton
Lịch phát sóng West Ham United vs Southampton
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.921
1.58X
3.852
5.30Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Southampton
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
West Ham United vs Southampton: Diễn biến chính
-
23'Vladimir Coufal0-0
-
35'0-0Paul Onuachu
-
47'Jarrod Bowen (Assist:Niclas Fullkrug)
nbsp;
1-0 -
69'1-0nbsp;Cameron Archer
nbsp;Paul Onuachu -
74'1-0nbsp;Tyler Dibling
nbsp;Kamal Deen Sulemana -
75'Luis Guilherme Lira dos Santos nbsp;
Mohammed Kudus nbsp;1-0 -
80'Oliver Scarles nbsp;
Emerson Palmieri dos Santos nbsp;1-0 -
80'Tomas Soucek nbsp;
Niclas Fullkrug nbsp;1-0 -
83'Max Kilman1-0
-
85'1-0nbsp;Ross Stewart
nbsp;Taylor Harwood-Bellis -
85'1-0nbsp;Wellington Santos
nbsp;Ryan Manning -
86'Konstantinos Mavropanos nbsp;
James Ward Prowse nbsp;1-0 -
86'Evan Ferguson nbsp;
Jarrod Bowen nbsp;1-0 -
90'1-1
nbsp;Chimuanya Ugochukwu
-
West Ham United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman25Jean-Clair Todibo5Vladimir Coufal8James Ward Prowse4Carlos Soler Barragan10Lucas Tolentino Coelho de Lima14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen11Niclas Fullkrug32Paul Onuachu18Mateus Fernandes20Kamal Deen Sulemana2Kyle Walker-Peters4Flynn Downes26Chimuanya Ugochukwu3Ryan Manning6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
17Luis Guilherme Lira dos Santos28Tomas Soucek15Konstantinos Mavropanos34Evan Ferguson57Oliver Scarles24Guido Rodriguez1Lukasz Fabianski3Aaron Cresswell39Andrew IrvingWellington Santos 34Cameron Archer 19Tyler Dibling 33Ross Stewart 11Will Smallbone 8Joe Aribo 7James Bree 14Alex McCarthy 1Nathan Wood-Gordon 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Southampton: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
478Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Manchester City | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | H T H T T T |
4 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
5 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 49 | 5 | 57 | T T T T T B |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh