Kết quả Celta Vigo vs Villarreal, 00h00 ngày 24/04
Kết quả Celta Vigo vs Villarreal
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Villarreal, 0h ngày 24/04
Đối đầu Celta Vigo vs Villarreal
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Villarreal
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Celta Vigo vs Villarreal: Diễn biến chính
-
37'0-0Eric Bertrand Bailly
-
39'0-0nbsp;Logan Costa
nbsp;Yeremi Pino -
45'Fernando L#243;pez (Assist:Borja Iglesias Quintas)
nbsp;
1-0 -
45'Francisco Beltran1-0
-
46'Ilaix Moriba Kourouma nbsp;
Francisco Beltran nbsp;1-0 -
48'Hugo Alvarez Antunez1-0
-
53'Borja Iglesias Quintas (Assist:Hugo Alvarez Antunez)
nbsp;
2-0 -
55'Sergio Carreira nbsp;
Hugo Alvarez Antunez nbsp;2-0 -
64'2-0nbsp;Ayoze Perez
nbsp;Thierno Barry -
64'2-0nbsp;Daniel Parejo Munoz,Parejo
nbsp;Santi Comesana -
65'2-0nbsp;Tajon Buchanan
nbsp;Denis Suarez Fernandez -
66'Iago Aspas Juncal nbsp;
Borja Iglesias Quintas nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Pau Navarro Badenes
nbsp;Francisco Femenia Far, Kiko -
75'Javier Rodriguez nbsp;
Yoel Lago nbsp;2-0 -
75'Iker Losada nbsp;
Fernando Lamp;#243;pez nbsp;2-0 -
85'2-0Nicolas Pepe
-
87'Iago Aspas Juncal
nbsp;
3-0
-
Celta Vigo vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso24Carlos Dominguez29Yoel Lago3Oscar Mingueza8Francisco Beltran25Damian Rodriguez Sousa23Hugo Alvarez Antunez12Alfon Gonzalez7Borja Iglesias Quintas28Fernando L#243;pez19Nicolas Pepe15Thierno Barry21Yeremi Pino14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye6Denis Suarez Fernandez17Francisco Femenia Far, Kiko4Eric Bertrand Bailly5Willy Kambwala24Alfonso Pedraza Sag1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
6Ilaix Moriba Kourouma10Iago Aspas Juncal14Iker Losada5Sergio Carreira32Javier Rodriguez11Franco Cervi16Jailson Marques Siqueira,Jaja21Mihailo Ristic4Hugo Sotelo1Ivan Villar18Pablo Duran19Williot SwedbergTajon Buchanan 9Logan Costa 2Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Ayoze Perez 22Pau Navarro Badenes 26Juan Marcos Foyth 8Etta Eyong 36Diego Conde 13Arnau Sola Mateu 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Celta VigoVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
612Số đường chuyền387
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
135Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
6 | Villarreal | 32 | 14 | 10 | 8 | 55 | 45 | 10 | 52 | B T H T H B |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation