Kết quả Leicester City vs Crystal Palace, 02h30 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Leicester City vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    nbsp;Cheick Oumar Doucoure
    nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Jean Philippe Mateta (Assist:Ismaila Sarr)
  • 62'
    0-1
    nbsp;Daichi Kamada
    nbsp;Will Hughes
  • 66'
    Patson Daka nbsp;
    Bilal El Khannouss nbsp;
    0-1
  • 66'
    Oliver Skipp nbsp;
    Harry Winks nbsp;
    0-1
  • 66'
    Kasey McAteer nbsp;
    Facundo Buonanotte nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Marc Guehi (Assist:Eberechi Eze)
  • 79'
    0-2
    nbsp;Justin Devenny
    nbsp;Eberechi Eze
  • 80'
    0-2
    nbsp;Nathaniel Clyne
    nbsp;Tyrick Mitchell
  • 80'
    0-2
    nbsp;Edward Nketiah
    nbsp;Jean Philippe Mateta
  • 80'
    Jordan Ayew nbsp;
    James Justin nbsp;
    0-2
  • Leicester City vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    41
    Jakub Stolarczyk
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    40
    Facundo Buonanotte
    9
    Jamie Vardy
    14
    Jean Philippe Mateta
    7
    Ismaila Sarr
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    26
    Chris Richards
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Jordan Ayew
    20Patson Daka
    22Oliver Skipp
    35Kasey McAteer
    31Daniel Iversen
    14Bobby Reid
    33Luke Thomas
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    Daichi Kamada 18
    Cheick Oumar Doucoure 28
    Nathaniel Clyne 17
    Edward Nketiah 9
    Justin Devenny 55
    Jeffrey Schlupp 15
    Chadi Riad 34
    Matt Turner 30
    Caleb Kporha 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 603
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation