Kết quả Newcastle United vs Fulham, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Newcastle United vs Fulham
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Fulham, 22h ngày 01/02
Đối đầu Newcastle United vs Fulham
Lịch phát sóng Newcastle United vs Fulham
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Newcastle United 41Fulham 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Fulham
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Newcastle United vs Fulham: Diễn biến chính
-
17'0-0Joachim Andersen
-
20'0-0Antonee Robinson
-
36'Dan Burn0-0
-
37'Jacob Murphy nbsp;1-0
-
45'Joelinton Cassio Apolinario de Lira1-0
-
61'1-1nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Antonee Robinson)
-
64'Joseph Willock nbsp;
Joelinton Cassio Apolinario de Lira nbsp;1-1 -
64'Kieran Trippier nbsp;
Valentino Livramento nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
nbsp;Emile Smith Rowe -
73'1-1nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho
nbsp;Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
78'Sandro Tonali1-1
-
79'1-1nbsp;Ryan Sessegnon
nbsp;Alex Iwobi -
82'Anthony Gordon1-1
-
82'1-2nbsp;Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira)
-
85'1-2Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
87'William Osula nbsp;
Jacob Murphy nbsp;1-2 -
87'Lloyd Kelly nbsp;
Lewis Hall nbsp;1-2 -
87'Lewis Miley nbsp;
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;1-2 -
88'1-2nbsp;Issa Diop
nbsp;Adama Traore Diarra -
90'1-2Bernd Leno
-
Newcastle United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi20Sasa Lukic16Sander Berge21Timothy Castagne5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
18William Osula2Kieran Trippier25Lloyd Kelly28Joseph Willock67Lewis Miley4Sven Botman17Emil Henry Kristoffer Krafth22Nick Pope36Sean LongstaffAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18Rodrigo Muniz Carvalho 9Issa Diop 31Ryan Sessegnon 30Harrison Reed 6Martial Godo 47Joshua King 24Tom Cairney 10Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền431
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh