Kết quả Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ
Đối đầu Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ
Phong độ Billericay Town Nữ gần đây
Phong độ Exeter City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Exeter City Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
1.00-3
0.80O 4.25
0.90U 4.25
0.901
23.00X
11.002
1.05Hiệp 1+1.25
0.93-1.25
0.88O 1.75
0.88U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 16
-
Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1(OW)
-
13'0-2nbsp;Gillies S.
-
29'0-3nbsp;Pollock A.
-
39'0-4nbsp;Kendell M.
-
40'Priest Y. nbsp;1-4
-
50'Thomas C. nbsp;2-4
-
52'2-4
-
59'2-4
-
65'2-4
-
75'2-4
-
87'2-4
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Billericay Town Nữ vs Exeter City Nữ: Số liệu thống kê
-
Billericay Town NữExeter City Nữ
-
5Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
48Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 35 | H T B T T T |
2 | Exeter City (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 21 | 20 | 30 | B T T T H T |
3 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
4 | Oxford United (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 16 | 11 | 25 | T T B B B T |
5 | Watford (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 13 | 19 | 23 | B T T T T B |
6 | AFC Wimbledon (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T B B T T B |
7 | Lewes (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 21 | T T T B T B |
8 | Billericay Town (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 37 | -18 | 16 | B T B B B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 29 | -8 | 14 | B B B T T B |
10 | Cardiff City (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 12 | B B B B H T |
11 | Plymouth Argyle (W) | 14 | 4 | 0 | 10 | 16 | 38 | -22 | 12 | T B T B B T |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 78 | -70 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh