Kết quả Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ, 22h00 ngày 12/01
Kết quả Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Phong độ Hashtag United Nữ gần đây
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.90+2.5
0.90O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.08X
10.002
21.00Hiệp 1-1
0.88+1
0.93O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 15
-
Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: Diễn biến chính
-
12'Rowland S. nbsp;1-0
-
73'Norton H. nbsp;2-0
-
87'2-0
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: Số liệu thống kê
-
Hashtag United NữPlymouth Argyle Nữ
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
28Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 8 | 20 | 32 | T H T B T T |
2 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
3 | Exeter City (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | H B T T T H |
4 | Watford (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 10 | 20 | 23 | B B T T T T |
5 | AFC Wimbledon (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T B B T T |
6 | Oxford United (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | T T T B B B |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 22 | -8 | 9 | T B B B B H |
11 | Plymouth Argyle (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 37 | -23 | 9 | B T B T B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 76 | -68 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh