Kết quả Manchester City vs Leicester City, 23h15 ngày 07/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

England Association Community Shield 2021 » vòng Mlach

  • Manchester City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Ryan Bertrand
  • 65'
    Rodrigo Hernandez nbsp;
    Ilkay Gundogan nbsp;
    0-0
  • 65'
    Jack Grealish nbsp;
    Edozie S. nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Patson Daka
    nbsp;Jamie Vardy
  • 71'
    0-0
    nbsp;Marc Albrighton
    nbsp;Ayoze Perez
  • 71'
    0-0
    nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
    nbsp;James Maddison
  • 72'
    0-0
    nbsp;Boubakary Soumare
    nbsp;Youri Tielemans
  • 74'
    Benjamin Knight nbsp;
    Ferran Torres nbsp;
    0-0
  • 74'
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva nbsp;
    Cole Palmer nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Luke Thomas
    nbsp;Ryan Bertrand
  • 79'
    0-0
    nbsp;Kelechi Iheanacho
    nbsp;Harvey Barnes
  • 87'
    Ruben Dias
    0-0
  • 88'
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    0-0
  • 89'
    0-1
    goalnbsp;Kelechi Iheanacho
  • Manchester City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City4-3-3
    13
    Zackary Steffen
    22
    Benjamin Mendy
    6
    Nathan Ake
    3
    Ruben Dias
    27
    Joao Cancelo
    8
    Ilkay Gundogan
    25
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    80
    Cole Jermaine Palmer
    53
    Samuel Ikechukwu Edozie
    21
    Ferran Torres
    26
    Riyad Mahrez
    9
    Jamie Vardy
    17
    Ayoze Perez
    10
    James Maddison
    7
    Harvey Barnes
    8
    Youri Tielemans
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    18
    Daniel Amartey
    4
    Caglar Soyuncu
    5
    Ryan Bertrand
    1
    Kasper Schmeichel
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Yan Bueno Couto
    10Jack Grealish
    33Scott Carson
    16Rodrigo Hernandez
    96Benjamin Knight
    34Philippe Sandler
    20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    81Claudio Gome
    69Thomas Glyn Doyle
    Patson Daka 29
    Danny Ward 12
    Hamza Choudhury 20
    Kelechi Iheanacho 14
    Boubakary Soumare 42
    Filip Benkovic 16
    Marc Albrighton 11
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Luke Thomas 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
  • BXH England Association Community Shield
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Leicester City
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 568
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;