Kết quả Farsley Celtic vs Radcliffe Borough, 21h00 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Farsley Celtic vs Radcliffe Borough: Diễn biến chính

BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chester FC 31 17 7 7 48 31 17 58 T T T T T B
2 Scunthorpe United 30 16 9 5 52 23 29 57 B H T T T T
3 Brackley Town 30 17 4 9 44 30 14 55 T B T B T T
4 Kings Lynn 31 15 8 8 38 31 7 53 T T B H H T
5 Chorley FC 29 14 9 6 42 31 11 51 H H H T T T
6 Kidderminster Harriers 28 15 5 8 43 23 20 50 B T T B H B
7 Curzon Ashton FC 28 15 5 8 38 21 17 50 T B H T H B
8 Buxton FC 30 16 2 12 52 40 12 50 B T T T B T
9 Hereford FC 30 13 8 9 40 32 8 47 H B T T T B
10 Darlington 29 12 10 7 36 28 8 46 T B T H B T
11 Alfreton Town 29 12 7 10 40 36 4 43 B B B T B T
12 Spennymoor Town 29 10 11 8 47 35 12 41 H T B B T T
13 Peterborough Sports 31 11 8 12 36 36 0 41 T T B B T B
14 South Shields 29 12 4 13 45 42 3 40 H B B H B T
15 Scarborough 31 9 10 12 43 43 0 37 T B B H T B
16 Southport FC 30 9 9 12 33 44 -11 36 H H B B T B
17 Leamington 28 10 5 13 36 36 0 35 T B T B B T
18 Oxford City 29 8 9 12 39 49 -10 33 B H H B T B
19 Radcliffe Borough 28 7 8 13 36 51 -15 29 H T B H B T
20 Needham Market 30 7 7 16 30 48 -18 28 H T B T B T
21 Rushall Olympic 31 7 5 19 30 64 -34 26 T B T H H B
22 Farsley Celtic 31 7 5 19 29 64 -35 26 B H H B B B
23 Warrington Town AFC 30 5 10 15 23 41 -18 25 B B B H B B
24 Marine 30 6 7 17 22 43 -21 25 B B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation