Kết quả Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town
Đối đầu Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town
Phong độ Kidderminster Harriers gần đây
Phong độ Spennymoor Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.83O 1
0.92U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town
-
Sân vận động: Aggborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town: Diễn biến chính
-
1'0-1
nbsp;Olly Dyson
-
39'0-1
-
51'0-2
nbsp;Glen Taylor
-
73'0-2
-
80'Ashley Hemmings
nbsp;
1-2 -
84'1-2
-
87'1-2
-
89'1-3
nbsp;Glen Taylor
-
90'1-3
-
90'1-3
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Kidderminster Harriers vs Spennymoor Town: Số liệu thống kê
-
Kidderminster HarriersSpennymoor Town
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công50
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brackley Town | 36 | 22 | 4 | 10 | 60 | 38 | 22 | 70 | B T T T T T |
2 | Scunthorpe United | 36 | 19 | 12 | 5 | 59 | 26 | 33 | 69 | H T H T H T |
3 | Chester FC | 37 | 19 | 10 | 8 | 57 | 36 | 21 | 67 | H T T H H B |
4 | Chorley FC | 36 | 18 | 10 | 8 | 58 | 41 | 17 | 64 | T B H T B T |
5 | Kidderminster Harriers | 35 | 19 | 6 | 10 | 59 | 30 | 29 | 63 | T B B T T T |
6 | Hereford FC | 37 | 18 | 9 | 10 | 53 | 39 | 14 | 63 | T T T T H B |
7 | Kings Lynn | 37 | 18 | 8 | 11 | 45 | 38 | 7 | 62 | B T B B T T |
8 | Curzon Ashton FC | 34 | 18 | 7 | 9 | 45 | 26 | 19 | 61 | H H T B T T |
9 | Buxton FC | 37 | 18 | 4 | 15 | 63 | 46 | 17 | 58 | B H B B H T |
10 | Darlington | 35 | 14 | 11 | 10 | 42 | 36 | 6 | 53 | H T B B B T |
11 | Peterborough Sports | 37 | 14 | 11 | 12 | 45 | 41 | 4 | 53 | T H T T H H |
12 | Spennymoor Town | 34 | 13 | 12 | 9 | 56 | 40 | 16 | 51 | T T T B T H |
13 | Leamington | 36 | 14 | 7 | 15 | 48 | 44 | 4 | 49 | H B H T T B |
14 | South Shields | 36 | 15 | 4 | 17 | 54 | 54 | 0 | 49 | B T T B B T |
15 | Alfreton Town | 35 | 12 | 8 | 15 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B B B H B |
16 | Southport FC | 37 | 11 | 11 | 15 | 37 | 50 | -13 | 44 | T B T H B B |
17 | Scarborough | 36 | 11 | 10 | 15 | 50 | 50 | 0 | 43 | B B T T B B |
18 | Marine | 37 | 11 | 8 | 18 | 34 | 49 | -15 | 41 | B T T T H T |
19 | Radcliffe Borough | 35 | 10 | 9 | 16 | 46 | 59 | -13 | 39 | T B B H T B |
20 | Oxford City | 35 | 8 | 11 | 16 | 41 | 64 | -23 | 35 | B B B H H B |
21 | Needham Market | 36 | 8 | 9 | 19 | 36 | 54 | -18 | 33 | B T B H H B |
22 | Warrington Town AFC | 36 | 6 | 12 | 18 | 30 | 51 | -21 | 30 | B B H B H T |
23 | Rushall Olympic | 37 | 7 | 6 | 24 | 33 | 81 | -48 | 27 | B B B B H B |
24 | Farsley Celtic | 37 | 7 | 5 | 25 | 30 | 83 | -53 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh