Kết quả Weymouth vs Salisbury FC, 21h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
Xem Live
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Weymouth vs Salisbury FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Weymouth vs Salisbury FC: Diễn biến chính
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Weymouth vs Salisbury FC: Số liệu thống kê
-
WeymouthSalisbury FC
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Worthing | 37 | 22 | 8 | 7 | 61 | 49 | 12 | 74 | T B T T T T |
2 | Dorking | 37 | 20 | 10 | 7 | 74 | 45 | 29 | 70 | T T T H T H |
3 | Truro City | 37 | 20 | 10 | 7 | 57 | 34 | 23 | 70 | T T H T T T |
4 | Eastbourne Borough | 38 | 19 | 12 | 7 | 53 | 38 | 15 | 69 | B T H T H T |
5 | Boreham Wood | 37 | 20 | 8 | 9 | 66 | 37 | 29 | 68 | T T T H B T |
6 | Torquay United | 37 | 18 | 13 | 6 | 57 | 37 | 20 | 67 | T B H H T T |
7 | Maidstone United | 37 | 17 | 12 | 8 | 52 | 31 | 21 | 63 | B H T B T H |
8 | Weston Super Mare | 37 | 16 | 11 | 10 | 53 | 44 | 9 | 59 | B T T H B H |
9 | Farnborough Town | 37 | 15 | 8 | 14 | 52 | 51 | 1 | 53 | T H T T B H |
10 | Hemel Hempstead Town | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 61 | -4 | 53 | H T H T T T |
11 | Chelmsford City | 38 | 13 | 13 | 12 | 60 | 54 | 6 | 52 | T T B B H T |
12 | Hornchurch | 37 | 13 | 12 | 12 | 45 | 43 | 2 | 51 | T T H T H B |
13 | Tonbridge Angels | 37 | 13 | 11 | 13 | 45 | 44 | 1 | 50 | B B T T B B |
14 | Chippenham Town | 37 | 14 | 7 | 16 | 52 | 54 | -2 | 49 | T H T H B B |
15 | Hampton Richmond Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 46 | 3 | 48 | B B B B T B |
16 | Chesham United | 37 | 12 | 10 | 15 | 49 | 60 | -11 | 46 | B H B T B B |
17 | Slough Town | 37 | 11 | 11 | 15 | 57 | 58 | -1 | 44 | B T B B H H |
18 | Bath City | 37 | 11 | 9 | 17 | 32 | 42 | -10 | 42 | B B T H B H |
19 | Salisbury FC | 37 | 8 | 13 | 16 | 47 | 56 | -9 | 37 | H B B B H B |
20 | Enfield Town | 37 | 10 | 5 | 22 | 38 | 73 | -35 | 35 | T B B B B T |
21 | St Albans City | 37 | 6 | 15 | 16 | 38 | 53 | -15 | 33 | B B T H H B |
22 | Welling United | 37 | 9 | 6 | 22 | 40 | 68 | -28 | 33 | B B H B H B |
23 | Weymouth | 37 | 4 | 13 | 20 | 33 | 58 | -25 | 25 | B B T H H H |
24 | Aveley | 38 | 6 | 6 | 26 | 39 | 70 | -31 | 24 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh