Kết quả Everton FC Nữ vs Leicester City Nữ, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Everton FC Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Everton FC Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.74O 2.25
0.91U 2.25
0.811
2.90X
3.102
2.20Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Leicester City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Everton FC Nữ vs Leicester City Nữ: Diễn biến chính
-
5'Gago K. (Assist:Heath Payne) nbsp;1-0
-
12'Karen Holmgaard1-0
-
16'1-1nbsp;O’Brien S. (Assist:Yuka Momiki)
-
39'Ladd H.1-1
-
48'Katja Snoeijs (Assist:Toni Payne) nbsp;2-1
-
57'Honoka Hayashi (Assist:Clare Wheeler) nbsp;3-1
-
69'Gago K. (Assist:Toni Payne) nbsp;4-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Leicester City Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữLeicester City Nữ
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
647Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T T B T |
3 | Manchester United (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T B T T T T |
4 | Manchester City (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 25 | B T B B T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B H B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H T T |
7 | Liverpool (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B B T B |
8 | West Ham United (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | T B T B B T |
9 | Aston Villa (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T B T H B |
10 | Everton FC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H T B T H B |
11 | Leicester City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B H B T |
12 | CrystalPalace (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh