Kết quả Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ, 19h30 ngày 26/01
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Arsenal Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.85O 2.5
0.80U 2.5
0.841
2.04X
3.302
3.05Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ: Diễn biến chính
-
83'0-0Katie McCabe
-
83'0-0Katie McCabe
-
84'Guro Reiten
nbsp;
1-0 -
90'Cuthbert E1-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea FC Nữ vs Arsenal Nữ: Số liệu thống kê
-
Chelsea FC NữArsenal Nữ
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
402Số đường chuyền474
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 45 | 10 | 35 | 44 | T T T T H T |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 20 | 17 | 32 | B T B T T H |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 31 | -10 | 15 | B T B T B H |
10 | Leicester City (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 12 | B T B T B B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh