Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây, KQ Chelsea FC Nữ mới nhất
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
-
10/05/2025Chelsea FC NữLiverpool Nữ0 - 0W
-
04/05/2025Tottenham Hotspur NữChelsea FC Nữ0 - 1W
-
01/05/2025Manchester United NữChelsea FC Nữ0 - 0W
-
24/04/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ 12 - 0W
-
30/03/2025Chelsea FC NữWest Ham United Nữ2 - 1D
-
23/03/2025Manchester City NữChelsea FC Nữ1 - 0W
-
27/04/2025Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
20/04/2025Barcelona NữChelsea FC Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Chelsea FC NữManchester City Nữ3 - 0W
-
12/04/2025Chelsea FC NữLiverpool Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ Chelsea FC Nữ gần đây, KQ Chelsea FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Chelsea FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Siêu cúp FA nữ Anh | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp nữ Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
20/04/2025Barcelona NữChelsea FC Nữ1 - 0L
-
28/03/2025Chelsea FC NữManchester City Nữ3 - 0W
-
10/05/2025Chelsea FC NữLiverpool Nữ0 - 0W
-
04/05/2025Tottenham Hotspur NữChelsea FC Nữ0 - 1W
-
01/05/2025Manchester United NữChelsea FC Nữ0 - 0W
-
24/04/2025Chelsea FC NữCrystalPalace Nữ 12 - 0W
-
30/03/2025Chelsea FC NữWest Ham United Nữ2 - 1D
-
23/03/2025Manchester City NữChelsea FC Nữ1 - 0W
-
12/04/2025Chelsea FC NữLiverpool Nữ1 - 1W
- Kết quả Chelsea FC Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Chelsea FC Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Chelsea FC Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chelsea FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelsea FC Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Chelsea FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Chelsea FC Nữ thắng
Bại: là số trận Chelsea FC Nữ thua
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)