Kết quả Southend United vs Forest Green Rovers, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Southend United vs Forest Green Rovers
Đối đầu Southend United vs Forest Green Rovers
Phong độ Southend United gần đây
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Southend United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.821
2.63X
3.202
2.45Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southend United vs Forest Green Rovers
-
Sân vận động: Roots Hall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Southend United vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính
-
27'Gus Scott-Morriss0-0
-
40'0-1nbsp;Harvey Bunker (Assist:Jamie Robson)
-
61'Josh Walker0-1
-
63'Nathan Ralph (Assist:Gus Scott-Morriss) nbsp;1-1
-
73'1-2nbsp;Christian Doidge
-
74'Cavanagh Miley1-2
-
77'Oliver Coker (Assist:Josh Walker) nbsp;2-2
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southend United vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê
-
Southend UnitedForest Green Rovers
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forest Green Rovers | 27 | 15 | 10 | 2 | 45 | 21 | 24 | 55 | H H T H H T |
2 | York City | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 22 | 29 | 54 | T H T T B T |
3 | Barnet | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 30 | 24 | 54 | T H H H H T |
4 | Gateshead | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 35 | 15 | 48 | T T T B B H |
5 | Oldham Athletic | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | T T B H B B |
6 | Altrincham | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 31 | 12 | 41 | H T B H T T |
7 | Solihull Moors | 27 | 12 | 5 | 10 | 45 | 38 | 7 | 41 | H T T T B B |
8 | Rochdale | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 21 | 13 | 39 | B T B T T B |
9 | Halifax Town | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 24 | 5 | 39 | B H T H H T |
10 | Sutton United | 27 | 10 | 8 | 9 | 38 | 36 | 2 | 38 | B B H H H T |
11 | Eastleigh | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 35 | 2 | 38 | T H H H T B |
12 | Yeovil Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H H H |
13 | Hartlepool United | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 31 | 1 | 37 | H H T B T H |
14 | Southend United | 26 | 8 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | T H B T T B |
15 | Tamworth | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 33 | H B T H B T |
16 | Dagenham Redbridge | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 34 | 6 | 32 | T T B B T H |
17 | Woking | 27 | 7 | 9 | 11 | 28 | 38 | -10 | 30 | B T H T H H |
18 | Aldershot Town | 27 | 6 | 11 | 10 | 40 | 46 | -6 | 29 | B H H H H T |
19 | Braintree Town | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | B B T B H T |
20 | Maidenhead United | 27 | 7 | 5 | 15 | 35 | 54 | -19 | 26 | H B T B B T |
21 | Wealdstone FC | 25 | 5 | 10 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | H B T B H H |
22 | AFC Fylde | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 54 | -24 | 22 | B T H B B B |
23 | Boston United | 25 | 3 | 7 | 15 | 21 | 43 | -22 | 16 | B H B B H B |
24 | Ebbsfleet United | 28 | 1 | 9 | 18 | 21 | 64 | -43 | 12 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh