Kết quả Braintree Town vs Solihull Moors, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Braintree Town vs Solihull Moors
Phong độ Braintree Town gần đây
Phong độ Solihull Moors gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Braintree Town 31Solihull Moors 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.831
2.90X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Braintree Town vs Solihull Moors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Braintree Town vs Solihull Moors: Diễn biến chính
-
17'Matt Robinson nbsp;1-0
-
19'1-0John Bostock
-
44'1-0Alexander James Whitmore
-
58'1-0Fletcher Holman
-
61'Louie Annesley1-0
-
74'Henry Gray1-0
-
76'1-0Jamey Osborne
-
80'1-0Marcel Oakley
-
90'Marley Marshall1-0
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Braintree Town vs Solihull Moors: Số liệu thống kê
-
Braintree TownSolihull Moors
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forest Green Rovers | 27 | 15 | 10 | 2 | 45 | 21 | 24 | 55 | H H T H H T |
2 | York City | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 22 | 29 | 54 | T H T T B T |
3 | Barnet | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 30 | 24 | 54 | T H H H H T |
4 | Gateshead | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 35 | 15 | 48 | T T T B B H |
5 | Oldham Athletic | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | T T B H B B |
6 | Altrincham | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 31 | 12 | 41 | H T B H T T |
7 | Solihull Moors | 27 | 12 | 5 | 10 | 45 | 38 | 7 | 41 | H T T T B B |
8 | Rochdale | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 21 | 13 | 39 | B T B T T B |
9 | Halifax Town | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 24 | 5 | 39 | B H T H H T |
10 | Sutton United | 27 | 10 | 8 | 9 | 38 | 36 | 2 | 38 | B B H H H T |
11 | Eastleigh | 27 | 9 | 11 | 7 | 37 | 35 | 2 | 38 | T H H H T B |
12 | Yeovil Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 31 | 2 | 38 | B H B H H H |
13 | Hartlepool United | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 31 | 1 | 37 | H H T B T H |
14 | Southend United | 26 | 8 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 33 | T H B T T B |
15 | Tamworth | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 33 | H B T H B T |
16 | Dagenham Redbridge | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 34 | 6 | 32 | T T B B T H |
17 | Woking | 27 | 7 | 9 | 11 | 28 | 38 | -10 | 30 | B T H T H H |
18 | Aldershot Town | 27 | 6 | 11 | 10 | 40 | 46 | -6 | 29 | B H H H H T |
19 | Braintree Town | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 38 | -12 | 27 | B B T B H T |
20 | Maidenhead United | 27 | 7 | 5 | 15 | 35 | 54 | -19 | 26 | H B T B B T |
21 | Wealdstone FC | 25 | 5 | 10 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | H B T B H H |
22 | AFC Fylde | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 54 | -24 | 22 | B T H B B B |
23 | Boston United | 25 | 3 | 7 | 15 | 21 | 43 | -22 | 16 | B H B B H B |
24 | Ebbsfleet United | 28 | 1 | 9 | 18 | 21 | 64 | -43 | 12 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh