Kết quả Sutton United vs Tamworth, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Sutton United 41Tamworth 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.67X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sutton United vs Tamworth
-
Sân vận động: Gander Green Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Sutton United vs Tamworth: Diễn biến chính
-
9'Will Davies nbsp;1-0
-
27'Will Davies1-0
-
28'1-0Haydn Hollis
-
41'Ashley Nadesan1-0
-
47'1-1nbsp;Tom McGlinchey
-
59'1-1Jas Singh
-
66'1-2nbsp;Tom McGlinchey
-
70'Finley Barbrook1-2
-
90'1-2Daniel Creaney
-
90'1-2Ben Milnes
-
90'Harry Ransom1-2
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sutton United vs Tamworth: Số liệu thống kê
-
Sutton UnitedTamworth
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 30 | 19 | 6 | 5 | 60 | 30 | 30 | 63 | H H T T T T |
2 | York City | 28 | 17 | 6 | 5 | 54 | 26 | 28 | 57 | T T B T B T |
3 | Forest Green Rovers | 28 | 15 | 11 | 2 | 46 | 22 | 24 | 56 | H T H H T H |
4 | Gateshead | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T T B B H H |
5 | Oldham Athletic | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 30 | 15 | 48 | B H B B H T |
6 | Halifax Town | 27 | 12 | 9 | 6 | 33 | 24 | 9 | 45 | T H H T T T |
7 | Rochdale | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 42 | T B T T B T |
8 | Altrincham | 27 | 11 | 9 | 7 | 44 | 32 | 12 | 42 | T B H T T H |
9 | Solihull Moors | 29 | 12 | 6 | 11 | 46 | 41 | 5 | 42 | T T B B B H |
10 | Sutton United | 28 | 11 | 8 | 9 | 39 | 36 | 3 | 41 | B H H H T T |
11 | Southend United | 28 | 10 | 9 | 9 | 33 | 30 | 3 | 39 | B T T B T T |
12 | Hartlepool United | 29 | 9 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 39 | B T H H B H |
13 | Eastleigh | 28 | 9 | 11 | 8 | 37 | 36 | 1 | 38 | H H H T B B |
14 | Yeovil Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 35 | -2 | 38 | H B H H H B |
15 | Tamworth | 27 | 9 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 34 | T H B T H B |
16 | Dagenham Redbridge | 27 | 8 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 32 | B B T H B B |
17 | Woking | 28 | 7 | 10 | 11 | 29 | 39 | -10 | 31 | T H T H H H |
18 | Braintree Town | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 39 | -11 | 31 | T B H T T H |
19 | Aldershot Town | 28 | 6 | 12 | 10 | 42 | 48 | -6 | 30 | H H H H T H |
20 | Wealdstone FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 32 | 41 | -9 | 26 | T B H H B H |
21 | Maidenhead United | 28 | 7 | 5 | 16 | 35 | 57 | -22 | 26 | B T B B T B |
22 | AFC Fylde | 28 | 7 | 4 | 17 | 33 | 58 | -25 | 25 | B B B T B B |
23 | Boston United | 26 | 4 | 7 | 15 | 24 | 44 | -20 | 19 | H B B H B T |
24 | Ebbsfleet United | 30 | 1 | 9 | 20 | 21 | 67 | -46 | 12 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh