Kết quả AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 18/01
Kết quả AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Tranmere Rovers 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.67X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
35'0-0Saidou Khan
-
48'Josh Neufville (Assist:Mathew Stevens) nbsp;1-0
-
59'1-0Declan Drysdale
-
64'Marcus Browne nbsp;
Joe Pigott nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Josh Davison
nbsp;Harvey Saunders -
72'1-0nbsp;Omari Patrick
nbsp;Kristian Dennis -
73'1-0nbsp;Chris Merrie
nbsp;Saidou Khan -
81'Mathew Stevens nbsp;2-0
-
83'2-0nbsp;Sol Solomon
nbsp;Zak Bradshaw -
83'Joe Lewis nbsp;
Isaac Ogundere nbsp;2-0 -
83'Aron Sasu nbsp;
Josh Kelly nbsp;2-0 -
87'2-0Declan Drysdale
-
AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-31Owen Goodman6Ryan Johnson41Sam Hutchinson33Isaac Ogundere7James Tilley4Jake Reeves12Alistair Smith11Josh Neufville10Josh Kelly39Joe Pigott14Mathew Stevens19Harvey Saunders14Kristian Dennis18Connor Jennings28Saidou Khan7Kieron Morris2Cameron Norman35Declan Drysdale5Tom Davies6Jordan Turnbull3Zak Bradshaw1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
18Marcus Browne31Joe Lewis29Aron Sasu22Lewis Ward2Huseyin Biler26Riley Harbottle3James FurlongOmari Patrick 30Josh Davison 10Chris Merrie 16Sol Solomon 21Joe Murphy 13Lee OConnor 22Connor Wood 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonTranmere Rovers
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
488Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu63
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh