Kết quả Bromley vs Port Vale, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Bromley vs Port Vale: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    nbsp;Brandon Cover
    nbsp;Sam Hart
  • 46'
    0-0
    nbsp;Rico Richards
    nbsp;Ronan Curtis
  • 64'
    0-0
    nbsp;Ruari Paton
    nbsp;Antwoine Hackford
  • 69'
    Olufela Olomola nbsp;
    Cameron Congreve nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Jason Lowe
    nbsp;Rekeem Harper
  • 90'
    0-0
    Ryan Croasdale
  • Bromley vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley3-4-2-1
    1
    Grant Smith
    16
    Kamarl Grant
    2
    Callum Reynolds
    5
    Omar Sowunmi
    30
    Idris Odutayo
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    25
    Daniel Imray
    18
    Corey Whitely
    22
    Cameron Congreve
    9
    Michael Cheek
    9
    Jayden Stockley
    32
    Antwoine Hackford
    11
    Ronan Curtis
    24
    Kyle Johnson
    18
    Ryan Croasdale
    45
    Rekeem Harper
    42
    Sam Hart
    22
    Jesse Debrah
    4
    Ben Heneghan
    5
    Connor Hallisey
    1
    Connor Ripley
    Port Vale3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Olufela Olomola
    17Byron Webster
    7Josh Passley
    19Levi Amantchi
    12Sam Long
    8Lewis Leigh
    4Ashley Charles
    Ruari Paton 17
    Rico Richards 26
    Jason Lowe 16
    Brandon Cover 27
    Lorent Tolaj 19
    Benjamin Paul Amos 13
    Nathan Smith 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andy Crosby
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Port Vale: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Port Vale
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 263
    Số đường chuyền
    431
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Đánh đầu
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu thành công
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation