Kết quả Crewe Alexandra vs Bromley, 22h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Crewe Alexandra vs Bromley: Diễn biến chính

  • 18'
    Lewis Billington nbsp;
    James Connolly nbsp;
    0-0
  • 28'
    Omar Bogle goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Omar Bogle (Assist:Jack Lankester) goalnbsp;
    2-0
  • 36'
    2-1
    goalnbsp;Michael Cheek
  • 38'
    Jack Lankester (Assist:Lewis Billington) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Levi Amantchi
    nbsp;Callum Reynolds
  • 52'
    3-1
    Grant Smith
  • 55'
    Lewis Billington
    3-1
  • 58'
    Joel Tabiner nbsp;
    Max Sanders nbsp;
    3-1
  • 58'
    Shilow Tracey nbsp;
    Jack Lankester nbsp;
    3-1
  • 60'
    3-1
    nbsp;Cameron Congreve
    nbsp;Louis Dennis
  • 68'
    3-1
    nbsp;Olufela Olomola
    nbsp;Michael Cheek
  • 68'
    3-1
    nbsp;Josh Passley
    nbsp;Daniel Imray
  • 74'
    Ryan Cooney
    3-1
  • 75'
    3-1
    Kamarl Grant
  • 78'
    Owen Lunt nbsp;
    Jack Powell nbsp;
    3-1
  • 78'
    Christopher Long nbsp;
    Omar Bogle nbsp;
    3-1
  • 79'
    3-1
    Kamarl Grant
  • 82'
    Jamie Knight-Lebel (Assist:Lewis Billington) goalnbsp;
    4-1
  • 82'
    4-1
    Omar Sowunmi
  • 83'
    4-1
    nbsp;Byron Webster
    nbsp;Corey Whitely
  • Crewe Alexandra vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    5
    Mickey Demetriou
    3
    Jamie Knight-Lebel
    18
    James Connolly
    25
    Max Conway
    17
    Matus Holicek
    6
    Max Sanders
    23
    Jack Powell
    2
    Ryan Cooney
    14
    Jack Lankester
    9
    Omar Bogle
    9
    Michael Cheek
    11
    Louis Dennis
    18
    Corey Whitely
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    32
    Ben Thompson
    30
    Idris Odutayo
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    2
    Callum Reynolds
    1
    Grant Smith
    Bromley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Lewis Billington
    10Shilow Tracey
    11Joel Tabiner
    19Owen Lunt
    7Christopher Long
    1Tom Booth
    24Charlie Finney
    Levi Amantchi 19
    Cameron Congreve 22
    Josh Passley 7
    Olufela Olomola 29
    Byron Webster 17
    Sam Long 12
    Ashley Charles 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Bromley
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation