Kết quả Doncaster Rovers vs Port Vale, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Doncaster Rovers 11Port Vale 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1
1.06U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Port Vale
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Doncaster Rovers vs Port Vale: Diễn biến chính
-
33'0-1nbsp;Ryan Croasdale (Assist:Antwoine Hackford)
-
46'Robert Street nbsp;
Luke James Molyneux nbsp;0-1 -
48'Patrick Kelly0-1
-
51'0-1Ryan Croasdale
-
59'Kyle Hurst nbsp;
Harry Clifton nbsp;0-1 -
59'Brandon Fleming nbsp;
James Maxwell nbsp;0-1 -
59'George Broadbent nbsp;
Patrick Kelly nbsp;0-1 -
61'0-2nbsp;Lorent Tolaj (Assist:Ryan Croasdale)
-
71'0-2nbsp;Kyle Johnson
nbsp;Mitchell Clarke -
73'Joe Ironside nbsp;
Jordan Gibson nbsp;0-2 -
78'0-2nbsp;Sam Hart
nbsp;Jaheim Headley -
78'0-2nbsp;Ronan Curtis
nbsp;Antwoine Hackford -
84'Jamie Sterry (Assist:George Broadbent) nbsp;1-2
-
90'1-2nbsp;Ethan Chislett
nbsp;Ben Garrity -
90'1-2nbsp;Ruari Paton
nbsp;Lorent Tolaj
-
Doncaster Rovers vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry22Patrick Kelly17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux14Billy Sharp19Lorent Tolaj32Antwoine Hackford2Mitchell Clarke18Ryan Croasdale16Jason Lowe8Ben Garrity33Jaheim Headley6Nathan Smith4Ben Heneghan5Connor Hallisey13Benjamin Paul Amos
- Đội hình dự bị
-
9Robert Street27Brandon Fleming8George Broadbent21Kyle Hurst20Joe Ironside1Ian Lawlor4Thomas AndersonKyle Johnson 24Sam Hart 42Ronan Curtis 11Ruari Paton 17Ethan Chislett 10Connor Ripley 1Rico Richards 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversPort Vale
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
426Số đường chuyền257
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
62Đánh đầu71
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công38
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh