Kết quả Gillingham vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Gillingham vs Cheltenham Town
Đối đầu Gillingham vs Cheltenham Town
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Cheltenham Town 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.95X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Gillingham vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
24'Jayden Clarke nbsp;1-0
-
32'1-0Arkell Jude-Boyd
-
36'1-1nbsp;Luke Young
-
57'1-1nbsp;Lewis Payne
nbsp;Joel Colwill -
60'1-2nbsp;George Miller (Assist:Tom Bradbury)
-
62'George Lapslie nbsp;
Aaron Rowe nbsp;1-2 -
68'George Lapslie (Assist:Elliott Nevitt) nbsp;2-2
-
70'Bradley Dack nbsp;
Jack Nolan nbsp;2-2 -
78'2-2nbsp;Matt Taylor
nbsp;George Miller -
79'2-2nbsp;Liam Dulson
nbsp;Arkell Jude-Boyd -
87'Shadrach Ogie nbsp;
Remeao Hutton nbsp;2-2 -
87'Josh Andrews nbsp;
Ethan Coleman nbsp;2-2 -
90'2-2Ibrahim Bakare
-
Gillingham vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-2-3-11Glenn Morris3Max Clark4Conor Masterson5Max Ehmer2Remeao Hutton6Ethan Coleman14Robbie McKenzie11Aaron Rowe7Jack Nolan17Jayden Clarke20Elliott Nevitt10George Miller15Jordan Thomas16Joel Colwill22Ethon Archer4Liam Kinsella8Luke Young2Arkell Jude-Boyd18Ibrahim Bakare25Sam Stubbs6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
32George Lapslie22Shadrach Ogie9Josh Andrews23Bradley Dack25Jake Turner10Jonathan Williams21Euan WilliamsMatt Taylor 9Lewis Payne 27Liam Dulson 14Ryan Bowman 12Tom Pett 34Levi Laing 5Owen Evans 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
GillinghamCheltenham Town
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền240
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác53%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
81Đánh đầu53
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh