Kết quả Gillingham vs Doncaster Rovers, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Gillingham vs Doncaster Rovers
Đối đầu Gillingham vs Doncaster Rovers
Phong độ Gillingham gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Gillingham 10Doncaster Rovers 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.30X
3.202
2.20Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Doncaster Rovers
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Gillingham vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính
-
6'Armani Little0-0
-
17'0-0Joseph Olowu
-
33'0-1nbsp;Luke James Molyneux
-
63'0-1nbsp;George Broadbent
nbsp;Charlie Crew -
64'0-1nbsp;Harry Clifton
nbsp;Joe Sbarra -
70'0-1Robert Street
-
74'Joseph Gbode nbsp;
Elliott Nevitt nbsp;0-1 -
74'Bradley Dack nbsp;
Asher Agbinone nbsp;0-1 -
74'Aaron Rowe nbsp;
Jayden Clarke nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Ethan Ennis
nbsp;Billy Sharp -
75'0-1nbsp;Joe Ironside
nbsp;Robert Street -
90'0-1nbsp;Thomas Anderson
nbsp;Luke James Molyneux -
90'0-1Luke James Molyneux
-
90'0-1George Broadbent
-
Gillingham vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham4-2-3-11Glenn Morris22Shadrach Ogie5Max Ehmer14Robbie McKenzie2Remeao Hutton8Armani Little6Ethan Coleman7Jack Nolan28Asher Agbinone17Jayden Clarke20Elliott Nevitt14Billy Sharp7Luke James Molyneux10Joe Sbarra9Robert Street17Owen Bailey27Charlie Crew2Jamie Sterry5Joseph Olowu25Jay McGrath3James Maxwell19Teddy Sharman-Lowe
- Đội hình dự bị
-
23Bradley Dack11Aaron Rowe29Joseph Gbode25Jake Turner3Max Clark38Thimothee Dieng10Jonathan WilliamsGeorge Broadbent 8Harry Clifton 15Joe Ironside 20Ethan Ennis 18Thomas Anderson 4Ian Lawlor 1Jordan Gibson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisGrant McCann
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê
-
GillinghamDoncaster Rovers
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
351Số đường chuyền285
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
75Đánh đầu74
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu thành công39
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh