Kết quả Grimsby Town vs Port Vale, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Grimsby Town vs Port Vale
Đối đầu Grimsby Town vs Port Vale
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Port Vale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.30X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Port Vale
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Grimsby Town vs Port Vale: Diễn biến chính
-
15'0-0Jesse Debrah
-
29'Cameron McJannett (Assist:Davies Jordan)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Kyle Johnson
nbsp;Jack Shorrock -
50'Tyrell Warren nbsp;
Lewis Cass nbsp;1-0 -
60'1-0nbsp;Ronan Curtis
nbsp;Rico Richards -
61'Jason Dadi Svanthorsson nbsp;
Callum Ainley nbsp;1-0 -
71'Davies Jordan1-0
-
75'Kieran Green nbsp;
Davies Jordan nbsp;1-0 -
76'Doug Tharme nbsp;
Jayden Luker nbsp;1-0 -
81'Doug Tharme (Assist:Denver Jay Hume)
nbsp;
2-0 -
82'2-0nbsp;Lorent Tolaj
nbsp;Mitchell Clarke -
90'Jason Dadi Svanthorsson
nbsp;
3-0
-
Grimsby Town vs Port Vale: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town4-1-4-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers2Lewis Cass20George McEachran16Callum Ainley30Evan Khouri7Davies Jordan8Jayden Luker32Danny Rose32Antwoine Hackford17Ruari Paton26Rico Richards18Ryan Croasdale10Ethan Chislett2Mitchell Clarke22Jesse Debrah4Ben Heneghan5Connor Hallisey23Jack Shorrock1Connor Ripley
- Đội hình dự bị
-
4Kieran Green21Tyrell Warren11Jason Dadi Svanthorsson24Doug Tharme14Luca Barrington15Rekeil Pyke41AutonRonan Curtis 11Lorent Tolaj 19Kyle Johnson 24Benjamin Paul Amos 13Jason Lowe 16Sam Hart 42Brandon Cover 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstAndy Crosby
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Port Vale: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownPort Vale
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
245Số đường chuyền341
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
55Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên37
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 29 | 18 | 5 | 6 | 55 | 32 | 23 | 59 | T T B B H B |
2 | Notts County | 29 | 15 | 8 | 6 | 47 | 28 | 19 | 53 | T T H T T T |
3 | Doncaster Rovers | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 37 | 7 | 52 | B T T T T B |
4 | Bradford City | 29 | 14 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T T T B T |
5 | AFC Wimbledon | 28 | 14 | 7 | 7 | 39 | 20 | 19 | 49 | T T H H T H |
6 | Port Vale | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 49 | H T T H T H |
7 | Salford City | 30 | 13 | 9 | 8 | 38 | 29 | 9 | 48 | B B H H H T |
8 | Crewe Alexandra | 30 | 12 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 48 | H T B H H B |
9 | Grimsby Town | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 46 | -4 | 45 | B H B H T T |
10 | Chesterfield | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 34 | 14 | 42 | B H H T B T |
11 | Colchester United | 29 | 9 | 13 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T H T T T |
12 | Fleetwood Town | 28 | 10 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 39 | T T B T B T |
13 | Bromley | 30 | 9 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 39 | B H B B H T |
14 | Milton Keynes Dons | 29 | 11 | 5 | 13 | 42 | 41 | 1 | 38 | B B H T B B |
15 | Swindon Town | 31 | 9 | 11 | 11 | 46 | 47 | -1 | 38 | H T T T T H |
16 | Cheltenham Town | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | H B T H T B |
17 | Newport County | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T T |
18 | Barrow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 32 | -2 | 34 | B B T B B T |
19 | Gillingham | 28 | 9 | 5 | 14 | 25 | 32 | -7 | 32 | B B H H B B |
20 | Accrington Stanley | 28 | 7 | 9 | 12 | 34 | 45 | -11 | 30 | T B T H B H |
21 | Harrogate Town | 31 | 8 | 6 | 17 | 25 | 42 | -17 | 30 | T H B B H B |
22 | Tranmere Rovers | 29 | 6 | 8 | 15 | 21 | 48 | -27 | 26 | B B H B B B |
23 | Morecambe | 30 | 6 | 5 | 19 | 27 | 48 | -21 | 23 | B B B T B B |
24 | Carlisle United | 29 | 5 | 6 | 18 | 23 | 48 | -25 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh