Kết quả Milton Keynes Dons vs Chesterfield, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Milton Keynes Dons vs Chesterfield
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Chesterfield
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Chesterfield 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.75
0.96U 2.75
0.841
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Chesterfield
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Milton Keynes Dons vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
1'Scott Hogan (Assist:Joe Pritchard) nbsp;1-0
-
13'1-0Darren Oldaker
-
24'1-0Darren Oldaker
-
26'Alex Gilbey (Assist:Aaron Nemane) nbsp;2-0
-
27'2-0nbsp;Jamie Grimes
nbsp;Liam Jessop -
31'2-0Harvey Araujo
-
46'2-0nbsp;Kane Drummond
nbsp;William Grigg -
58'Callum Hendry nbsp;
Joe Pritchard nbsp;2-0 -
61'Stephen Wearne2-0
-
75'2-0nbsp;Ryan Colclough
nbsp;Armando Dobra -
75'Thomas Carroll nbsp;
Stephen Wearne nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;James Berry-McNally
nbsp;Dilan Markanday -
75'2-0nbsp;Branden Horton
nbsp;Harvey Araujo -
76'Ellis Harrison nbsp;
Scott Hogan nbsp;2-0 -
82'Alex Gilbey (Assist:Thomas Carroll) nbsp;3-0
-
84'3-0Lewis Gordon
-
90'Tommy Leigh nbsp;
Aaron Nemane nbsp;3-0 -
90'Kane Thompson Sommers nbsp;
Liam Kelly nbsp;3-0
-
Milton Keynes Dons vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire26Nico Lawrence17Luke Offord2Joe Pritchard10Liam Kelly27Joe White16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Stephen Wearne29Scott Hogan9William Grigg24Dilan Markanday7Liam Mandeville17Armando Dobra8Darren Oldaker28Oliver Banks38Liam Jessop12Tyrone Williams6Harvey Araujo19Lewis Gordon1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Carroll22Callum Hendry9Ellis Harrison3Dean Lewington18Tommy Leigh20Kane Thompson Sommers15Craig MacGillivrayRyan Colclough 11Jamie Grimes 5James Berry-McNally 18Branden Horton 3Kane Drummond 31Ryheem Sheckleford 2Ryan Boot 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsChesterfield
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
674Số đường chuyền474
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh