Kết quả Milton Keynes Dons vs Gillingham, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Milton Keynes Dons vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Aaron Rowe
  • 37'
    0-0
    Max Ehmer
  • 59'
    0-0
    nbsp;Remeao Hutton
    nbsp;Harry Webster
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Robbie McKenzie (Assist:Aaron Rowe)
  • 65'
    Ellis Harrison nbsp;
    Stephen Wearne nbsp;
    0-1
  • 65'
    Callum Hendry nbsp;
    Joe Pritchard nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Euan Williams
    nbsp;Jack Nolan
  • 70'
    0-1
    nbsp;Shadrach Ogie
    nbsp;Aaron Rowe
  • 81'
    0-1
    nbsp;Bradley Dack
    nbsp;Jayden Clarke
  • 81'
    0-1
    nbsp;Josh Andrews
    nbsp;Elliott Nevitt
  • 82'
    Thomas Carroll nbsp;
    Laurence Maguire nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Robbie McKenzie
  • Milton Keynes Dons vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Milton Keynes Dons3-4-2-1
    1
    Tom McGill
    23
    Laurence Maguire
    26
    Nico Lawrence
    17
    Luke Offord
    2
    Joe Pritchard
    27
    Joe White
    10
    Liam Kelly
    16
    Aaron Nemane
    8
    Alex Gilbey
    11
    Stephen Wearne
    29
    Scott Hogan
    20
    Elliott Nevitt
    17
    Jayden Clarke
    7
    Jack Nolan
    11
    Aaron Rowe
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    40
    Harry Webster
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    3
    Max Clark
    1
    Glenn Morris
    Gillingham4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Thomas Carroll
    22Callum Hendry
    9Ellis Harrison
    3Dean Lewington
    5Sam Sherring
    20Kane Thompson Sommers
    15Craig MacGillivray
    Shadrach Ogie 22
    Remeao Hutton 2
    Josh Andrews 9
    Bradley Dack 23
    Euan Williams 21
    Jake Turner 25
    Jonathan Williams 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Alexander
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Milton Keynes Dons vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Milton Keynes Dons
    Gillingham
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 752
    Số đường chuyền
    224
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation