Kết quả Milton Keynes Dons vs Gillingham, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Milton Keynes Dons vs Gillingham
Đối đầu Milton Keynes Dons vs Gillingham
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ Gillingham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Gillingham 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Gillingham
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Milton Keynes Dons vs Gillingham: Diễn biến chính
-
27'0-0Aaron Rowe
-
37'0-0Max Ehmer
-
59'0-0nbsp;Remeao Hutton
nbsp;Harry Webster -
59'0-1nbsp;Robbie McKenzie (Assist:Aaron Rowe)
-
65'Ellis Harrison nbsp;
Stephen Wearne nbsp;0-1 -
65'Callum Hendry nbsp;
Joe Pritchard nbsp;0-1 -
69'0-1nbsp;Euan Williams
nbsp;Jack Nolan -
70'0-1nbsp;Shadrach Ogie
nbsp;Aaron Rowe -
81'0-1nbsp;Bradley Dack
nbsp;Jayden Clarke -
81'0-1nbsp;Josh Andrews
nbsp;Elliott Nevitt -
82'Thomas Carroll nbsp;
Laurence Maguire nbsp;0-1 -
90'0-1Robbie McKenzie
-
Milton Keynes Dons vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-11Tom McGill23Laurence Maguire26Nico Lawrence17Luke Offord2Joe Pritchard27Joe White10Liam Kelly16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Stephen Wearne29Scott Hogan20Elliott Nevitt17Jayden Clarke7Jack Nolan11Aaron Rowe14Robbie McKenzie6Ethan Coleman40Harry Webster5Max Ehmer4Conor Masterson3Max Clark1Glenn Morris
- Đội hình dự bị
-
28Thomas Carroll22Callum Hendry9Ellis Harrison3Dean Lewington5Sam Sherring20Kane Thompson Sommers15Craig MacGillivrayShadrach Ogie 22Remeao Hutton 2Josh Andrews 9Bradley Dack 23Euan Williams 21Jake Turner 25Jonathan Williams 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderNeil Harris
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Gillingham: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsGillingham
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
752Số đường chuyền224
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh