Kết quả Morecambe vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Morecambe vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính

  • 11'
    Thomas White
    0-0
  • 34'
    0-0
    Sam Finley
  • 39'
    0-0
    Lee OConnor
  • 68'
    0-0
    nbsp;Saidou Khan
    nbsp;Sol Solomon
  • 69'
    0-0
    Harvey Saunders
  • 72'
    Yann Songo'o (Assist:Marcus Dackers) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Josh Davison
    nbsp;Harvey Saunders
  • 79'
    Adam Lewis nbsp;
    Gwion Edwards nbsp;
    1-0
  • 79'
    Jordan Michael Slew nbsp;
    Ben Tollitt nbsp;
    1-0
  • 84'
    Jamie Stott (Assist:Yann Songo'o) goalnbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Cameron Norman
    nbsp;Lee OConnor
  • 89'
    2-0
    nbsp;Kristian Dennis
    nbsp;Sam Finley
  • 89'
    2-0
    nbsp;Brad Walker
    nbsp;Zak Bradshaw
  • 90'
    Hallam Hope nbsp;
    Marcus Dackers nbsp;
    2-0
  • Morecambe vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    28
    Callum Jones
    4
    Thomas White
    7
    Gwion Edwards
    24
    Yann Songo'o
    18
    Ben Tollitt
    19
    Marcus Dackers
    18
    Connor Jennings
    19
    Harvey Saunders
    21
    Sol Solomon
    30
    Omari Patrick
    17
    Sam Finley
    7
    Kieron Morris
    22
    Lee OConnor
    5
    Tom Davies
    6
    Jordan Turnbull
    3
    Zak Bradshaw
    1
    Luke McGee
    Tranmere Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Adam Lewis
    11Jordan Michael Slew
    9Hallam Hope
    21Alfie Scales
    22Ross Millen
    5Max Taylor
    26Lennon Dobson
    Saidou Khan 28
    Josh Davison 10
    Cameron Norman 2
    Brad Walker 4
    Kristian Dennis 14
    Reuben Egan 25
    Declan Drysdale 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Ian Dawes
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Tranmere Rovers
  • 13
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 279
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation