Kết quả Swindon Town vs Barrow, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Swindon Town vs Barrow: Diễn biến chính

  • 8'
    Nnamdi Ofoborh (Assist:George Cox) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    Kabongo Tshimanga nbsp;
    Tom Nichols nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Elliot Newby
    nbsp;Isaac Fletcher
  • 64'
    1-0
    nbsp;Connor Mahoney
    nbsp;Sam Foley
  • 64'
    1-0
    nbsp;Andrew Dallas
    nbsp;Emile Acquah
  • 74'
    Billy Kirkman nbsp;
    George Cox nbsp;
    1-0
  • 77'
    Tunmise Sobowale
    1-0
  • 83'
    Jake Cain nbsp;
    Billy Kirkman nbsp;
    1-0
  • 87'
    Harry Smith (Assist:Gavin Kilkenny) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Nnamdi Ofoborh
    2-0
  • Swindon Town vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Swindon Town3-4-1-2
    1
    Jack Bycroft
    4
    Ryan Delaney
    5
    Will Wright
    8
    Ollie Clarke
    27
    George Cox
    6
    Nnamdi Ofoborh
    18
    Gavin Kilkenny
    2
    Tunmise Sobowale
    17
    Tom Nichols
    10
    Harry Smith
    23
    Aaron Drinan
    20
    Emile Acquah
    33
    Aaron Pressley
    8
    Kian Spence
    16
    Sam Foley
    26
    Isaac Fletcher
    15
    Robbie Gotts
    30
    Ben Jackson
    39
    Leo Duru
    42
    Theo Vassell
    6
    Niall Canavan
    1
    Paul Farman
    Barrow3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Kabongo Tshimanga
    34Billy Kirkman
    16Jake Cain
    12Daniel Barden
    7Joel Cotterill
    9Paul Glatzel
    22Daniel Butterworth
    Elliot Newby 11
    Connor Mahoney 23
    Luke Daniels 12
    Junior Tiensia 29
    Kyle Cameron Wright 5
    David Worrall 7
    Andrew Dallas 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Flynn
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swindon Town vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Swindon Town
    Barrow
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Đánh đầu
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation