Kết quả Swindon Town vs Crewe Alexandra, 22h50 ngày 11/01
Kết quả Swindon Town vs Crewe Alexandra
Đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.89O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.70X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Swindon Town vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
21'0-0nbsp;Joel Tabiner
nbsp;Matus Holicek -
46'0-0nbsp;Shilow Tracey
nbsp;Joel Tabiner -
61'0-0nbsp;Owen Lunt
nbsp;Jack Powell -
64'0-0Mickey Demetriou
-
66'Botan Ameen nbsp;
Tom Nichols nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Christopher Long
nbsp;Jack Lankester -
85'Joel Cotterill nbsp;
Nnamdi Ofoborh nbsp;0-0 -
90'Daniel Butterworth nbsp;
Aaron Drinan nbsp;0-0
-
Swindon Town vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town3-4-1-21Jack Bycroft4Ryan Delaney5Will Wright8Ollie Clarke34Billy Kirkman6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny2Tunmise Sobowale17Tom Nichols10Harry Smith23Aaron Drinan9Omar Bogle14Jack Lankester2Ryan Cooney23Jack Powell17Matus Holicek25Max Conway6Max Sanders3Jamie Knight-Lebel5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
42Botan Ameen7Joel Cotterill22Daniel Butterworth16Jake Cain21Kabongo Tshimanga9Paul Glatzel47Lucas MyersJoel Tabiner 11Shilow Tracey 10Owen Lunt 19Christopher Long 7Tom Booth 1Lewis Billington 28Charlie Finney 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Swindon TownCrewe Alexandra
-
11Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
307Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
66Đánh đầu50
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh