Kết quả Walsall vs Tranmere Rovers, 19h30 ngày 11/01
Kết quả Walsall vs Tranmere Rovers
Đối đầu Walsall vs Tranmere Rovers
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202519:30
-
Walsall 25Tranmere Rovers 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.61X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Walsall vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
15'Jamille Matt (Assist:Taylor Allen) nbsp;1-0
-
22'Ryan Stirk (Assist:Taylor Allen) nbsp;2-0
-
22'2-0Jordan Turnbull
-
23'2-0Tom Davies
-
29'Oisin McEntee2-0
-
29'2-0Kristian Dennis
-
29'2-0Sam Finley
-
38'2-0Sam Finley
-
44'2-1nbsp;Connor Jennings
-
45'Jamie Jellis2-1
-
49'Jamille Matt nbsp;3-1
-
68'Charlie Lakin nbsp;
Oisin McEntee nbsp;3-1 -
69'3-1nbsp;Josh Davison
nbsp;Harvey Saunders -
69'3-1nbsp;Saidou Khan
nbsp;Lee OConnor -
69'3-1nbsp;Omari Patrick
nbsp;Kristian Dennis -
72'Jamie Jellis (Assist:Nathan Lowe) nbsp;4-1
-
75'Albert Adomah nbsp;
Jamille Matt nbsp;4-1 -
80'Nathan Lowe (Assist:Albert Adomah) nbsp;5-1
-
85'Brandon Comley nbsp;
Ryan Stirk nbsp;5-1 -
85'5-1nbsp;Sol Solomon
nbsp;Kieron Morris -
85'5-1nbsp;Connor Wood
nbsp;Zak Bradshaw -
85'Danny Johnson nbsp;
Nathan Lowe nbsp;5-1 -
85'Donervorn Daniels nbsp;
Harry Williams nbsp;5-1
-
Walsall vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon22Jamie Jellis25Ryan Stirk4Oisin McEntee2Connor Barrett7Nathan Lowe9Jamille Matt19Harvey Saunders18Connor Jennings14Kristian Dennis2Cameron Norman17Sam Finley7Kieron Morris3Zak Bradshaw22Lee OConnor5Tom Davies6Jordan Turnbull1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
8Charlie Lakin37Albert Adomah5Donervorn Daniels14Brandon Comley39Danny Johnson12Sam Hornby30Evan WeirSaidou Khan 28Omari Patrick 30Josh Davison 10Connor Wood 23Sol Solomon 21Joe Murphy 13Declan Drysdale 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
WalsallTranmere Rovers
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
323Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
54Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh