Kết quả Walsall vs Tranmere Rovers, 19h30 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Walsall vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính

  • 15'
    Jamille Matt (Assist:Taylor Allen) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Ryan Stirk (Assist:Taylor Allen) goalnbsp;
    2-0
  • 22'
    2-0
    Jordan Turnbull
  • 23'
    2-0
    Tom Davies
  • 29'
    Oisin McEntee
    2-0
  • 29'
    2-0
    Kristian Dennis
  • 29'
    2-0
    Sam Finley
  • 38'
    2-0
    Sam Finley
  • 44'
    2-1
    goalnbsp;Connor Jennings
  • 45'
    Jamie Jellis
    2-1
  • 49'
    Jamille Matt goalnbsp;
    3-1
  • 68'
    Charlie Lakin nbsp;
    Oisin McEntee nbsp;
    3-1
  • 69'
    3-1
    nbsp;Josh Davison
    nbsp;Harvey Saunders
  • 69'
    3-1
    nbsp;Saidou Khan
    nbsp;Lee OConnor
  • 69'
    3-1
    nbsp;Omari Patrick
    nbsp;Kristian Dennis
  • 72'
    Jamie Jellis (Assist:Nathan Lowe) goalnbsp;
    4-1
  • 75'
    Albert Adomah nbsp;
    Jamille Matt nbsp;
    4-1
  • 80'
    Nathan Lowe (Assist:Albert Adomah) goalnbsp;
    5-1
  • 85'
    Brandon Comley nbsp;
    Ryan Stirk nbsp;
    5-1
  • 85'
    5-1
    nbsp;Sol Solomon
    nbsp;Kieron Morris
  • 85'
    5-1
    nbsp;Connor Wood
    nbsp;Zak Bradshaw
  • 85'
    Danny Johnson nbsp;
    Nathan Lowe nbsp;
    5-1
  • 85'
    Donervorn Daniels nbsp;
    Harry Williams nbsp;
    5-1
  • Walsall vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Walsall3-5-2
    1
    Tommy Simkin
    21
    Taylor Allen
    24
    Harry Williams
    26
    David Okagbue
    3
    Liam Gordon
    22
    Jamie Jellis
    25
    Ryan Stirk
    4
    Oisin McEntee
    2
    Connor Barrett
    7
    Nathan Lowe
    9
    Jamille Matt
    19
    Harvey Saunders
    18
    Connor Jennings
    14
    Kristian Dennis
    2
    Cameron Norman
    17
    Sam Finley
    7
    Kieron Morris
    3
    Zak Bradshaw
    22
    Lee OConnor
    5
    Tom Davies
    6
    Jordan Turnbull
    1
    Luke McGee
    Tranmere Rovers3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Charlie Lakin
    37Albert Adomah
    5Donervorn Daniels
    14Brandon Comley
    39Danny Johnson
    12Sam Hornby
    30Evan Weir
    Saidou Khan 28
    Omari Patrick 30
    Josh Davison 10
    Connor Wood 23
    Sol Solomon 21
    Joe Murphy 13
    Declan Drysdale 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
    Ian Dawes
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Walsall vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê

  • Walsall
    Tranmere Rovers
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 323
    Số đường chuyền
    393
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation