Kết quả lewes vs Hendon, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
lewes?Hendon?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu lewes vs Hendon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Ryman League 2024-2025 » vòng 32
-
lewes vs Hendon: Diễn biến chính
- BXH Ryman League
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
lewes vs Hendon: Số liệu thống kê
-
lewesHendon
BXH Ryman League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dartford | 28 | 17 | 6 | 5 | 53 | 31 | 22 | 57 | T T T T T T |
2 | Billericay Town | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 26 | 21 | 57 | T T B T B T |
3 | Dover Athletic | 29 | 17 | 5 | 7 | 65 | 32 | 33 | 56 | B T B T H B |
4 | Cray Valley Paper Mills | 29 | 16 | 7 | 6 | 57 | 43 | 14 | 55 | T B T T T B |
5 | Horsham | 28 | 17 | 2 | 9 | 55 | 30 | 25 | 53 | T T T T B T |
6 | Chichester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 48 | 45 | 3 | 47 | T T T T T T |
7 | Hashtag United | 28 | 14 | 4 | 10 | 56 | 44 | 12 | 46 | T T T T B T |
8 | Carshalton Athletic FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 33 | 9 | 45 | B H T T T T |
9 | Folkestone | 27 | 13 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 43 | T H B T T T |
10 | lewes | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 38 | 0 | 41 | H B B H H T |
11 | Cray Wanderers | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T T B B H |
12 | Chatham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 38 | B B B T B B |
13 | Potters Bar Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B T B T B |
14 | Wingate Finchley | 27 | 10 | 4 | 13 | 48 | 49 | -1 | 34 | B B B H T B |
15 | Cheshunt | 28 | 9 | 6 | 13 | 42 | 44 | -2 | 33 | H T B T T B |
16 | Whitehawk | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 46 | -16 | 33 | T B H T T T |
17 | Canvey Island | 27 | 10 | 1 | 16 | 36 | 44 | -8 | 31 | B B B B B T |
18 | Dulwich Hamlet | 28 | 8 | 5 | 15 | 42 | 56 | -14 | 29 | B B B B B B |
19 | Hendon | 27 | 7 | 6 | 14 | 36 | 45 | -9 | 27 | B B B B H B |
20 | Hastings United | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 52 | -26 | 23 | B T B B B B |
21 | Bowers Pitsea | 28 | 5 | 4 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B H B B H B |
22 | Bognor Regis Town | 28 | 4 | 5 | 19 | 33 | 71 | -38 | 17 | B T B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh