Kết quả Blackburn Rovers (W) vs Reading (W), 20h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA nữ Anh quốc 2023-2024 » vòng 11

  • Blackburn Rovers Nữ vs Reading Nữ: Diễn biến chính

  • BXH Cúp FA nữ Anh quốc
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers Nữ vs Reading Nữ: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers Nữ
    Reading Nữ
  • 11
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CrystalPalace (W) 22 14 4 4 55 20 35 46 B T T T T H
2 Charlton (W) 22 13 6 3 32 17 15 45 T B T T T T
3 Sunderland (W) 22 12 5 5 31 18 13 41 T B T T B H
4 Southampton (W) 22 13 0 9 39 25 14 39 B T B T T B
5 Birmingham (W) 22 11 3 8 33 19 14 36 T T B B T B
6 Blackburn Rovers (W) 22 11 3 8 25 28 -3 36 H T T H T T
7 Sheffield United (W) 22 9 2 11 32 31 1 29 T T T T B B
8 London City Lionesses (W) 22 7 4 11 26 36 -10 25 T T T B B T
9 Durham Wildcats LFC (W) 22 6 5 11 24 44 -20 23 H B B B B T
10 Reading (W) 22 5 7 10 20 40 -20 22 B B B H T B
11 Lewes (W) 22 4 4 14 22 39 -17 16 B T B B B B
12 Watford (W) 22 4 3 15 22 44 -22 15 B B B B B T