Kết quả London City Lionesses Nữ vs Portsmouth Nữ, 20h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 5

  • London City Lionesses Nữ vs Portsmouth Nữ: Diễn biến chính

  • 17'
    Teyah Goldie (Assist:Mukandi E.) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Goodwin I. (Assist:Brougham G.) goalnbsp;
    2-0
  • 30'
    Meyong C.
    2-0
  • 45'
    2-0
    Collins I.
  • 48'
    Goodwin I. goalnbsp;
    3-0
  • 50'
    Goodwin I. (Assist:Neville G.) goalnbsp;
    4-0
  • 75'
    4-1
    Boye-Hlorkah C.(OW)
  • 84'
    Goodwin I. goalnbsp;
    5-1
  • BXH Cúp FA nữ Anh quốc
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • London City Lionesses Nữ vs Portsmouth Nữ: Số liệu thống kê

  • London City Lionesses Nữ
    Portsmouth Nữ
  • 12
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham (W) 11 7 2 2 20 6 14 23 T T B T H T
2 London City Lionesses (W) 11 7 1 3 20 11 9 22 T T B B T T
3 Bristol Academy (W) 11 6 2 3 21 12 9 20 T B T T T B
4 Sunderland (W) 11 6 2 3 18 20 -2 20 T T T T H T
5 Durham Wildcats LFC (W) 11 6 1 4 17 17 0 19 B T H T B B
6 Charlton (W) 11 5 3 3 17 13 4 18 B H B B H T
7 Newcastle (W) 10 4 4 2 14 10 4 16 T H T B H H
8 Southampton (W) 11 4 3 4 15 11 4 15 B T H H B B
9 Blackburn Rovers (W) 9 2 0 7 9 15 -6 6 B B B B B T
10 Sheffield United (W) 11 1 2 8 8 18 -10 5 B T B H B H
11 Portsmouth (W) 11 0 2 9 5 31 -26 2 B B H B H B