Kết quả Burnley Nữ vs Stoke City Nữ, 21h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.75
0.83U 3.75
0.981
2.15X
4.002
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley Nữ vs Stoke City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 14
-
Burnley Nữ vs Stoke City Nữ: Diễn biến chính
-
20'Hazard A.
nbsp;
1-0 -
47'1-1
nbsp;Stamps S.
-
52'1-2
nbsp;Ravening M. G.
-
60'1-3
nbsp;Ravening M. G.
-
70'Hartley N.1-3
-
77'McPartlan B.
nbsp;
2-3
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley Nữ vs Stoke City Nữ: Số liệu thống kê
-
Burnley NữStoke City Nữ
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 17 | 14 | 3 | 0 | 58 | 5 | 53 | 45 | T T T T H T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 60 | 19 | 41 | 43 | T H T H T H |
3 | Stoke City (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 57 | 25 | 32 | 43 | T T T B T T |
4 | Burnley (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 57 | 14 | 43 | 37 | T T T B B B |
5 | Rugby Borough (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 43 | 14 | 29 | 31 | T H B H T B |
6 | Liverpool Feds (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 33 | 33 | 0 | 29 | T B B T B T |
7 | West Bromwich WFC (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 25 | 34 | -9 | 19 | T B B B T T |
8 | Derby County (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B B H T B |
9 | Hull City (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 48 | -29 | 13 | B B B T B H |
10 | Sporting Khalsa (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 20 | 52 | -32 | 13 | T B B T B T |
11 | Stourbridge (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 64 | -52 | 6 | B B B B B B |
12 | Halifax Town (W) | 16 | 0 | 1 | 15 | 6 | 65 | -59 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh