Kết quả Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ, 20h00 ngày 08/09
Kết quả Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ
Đối đầu Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ
Phong độ Nottingham Forest Nữ gần đây
Phong độ Stourbridge Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 4
-
Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ: Diễn biến chính
-
14'Wellings C. nbsp;1-0
-
30'Johnson N. nbsp;2-0
-
37'Green M. nbsp;3-0
-
47'Domingo S. nbsp;4-0
-
56'Domingo S. nbsp;5-0
-
71'Manders H. nbsp;6-0
-
83'Johnson M. nbsp;7-0
-
85'Domingo S. nbsp;8-0
-
88'Johnson M. nbsp;9-0
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest Nữ vs Stourbridge Nữ: Số liệu thống kê
-
Nottingham Forest NữStourbridge Nữ
-
8Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
35Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 12 | 10 | 2 | 0 | 48 | 4 | 44 | 32 | H T T T T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 44 | 14 | 30 | 31 | T T T T T T |
3 | Burnley (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 25 | H T T T T T |
4 | Stoke City (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 32 | 17 | 15 | 25 | T T T T B T |
5 | Rugby Borough (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 35 | 7 | 28 | 23 | T H B T T H |
6 | Liverpool Feds (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B T B B H |
7 | Derby County (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B T T H |
8 | West Bromwich WFC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 26 | -7 | 13 | T B B B B T |
9 | Hull City (W) | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 43 | -29 | 9 | T B B B B B |
10 | Sporting Khalsa (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 43 | -26 | 7 | T B B H T B |
11 | Stourbridge (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 40 | -30 | 6 | B B B T B B |
12 | Halifax Town (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50 | -45 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh