Kết quả Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ
Đối đầu Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ
Phong độ Cardiff City Nữ gần đây
Phong độ Lewes Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.93O 3
0.85U 3
0.951
2.90X
4.332
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 19
-
Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ: Diễn biến chính
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City Nữ vs Lewes Nữ: Số liệu thống kê
-
Cardiff City NữLewes Nữ
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 47 | 12 | 35 | 45 | T T H T T T |
2 | Ipswich Town (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 63 | 8 | 55 | 39 | T H T T B T |
3 | Exeter City (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 39 | H T B T T T |
4 | Oxford United (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 35 | 18 | 17 | 35 | T T T H T B |
5 | Watford (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 44 | 14 | 30 | 32 | T T B T T T |
6 | Lewes (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | T B H H H H |
7 | AFC Wimbledon (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B B B B |
8 | Billericay Town (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B B B H T |
9 | Cheltenham Town (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B T B B B |
10 | Cardiff City (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | H T B T B H |
11 | Plymouth Argyle (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B T T B H B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 19 | 0 | 1 | 18 | 10 | 103 | -93 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh