Kết quả Cardiff City Nữ vs Watford Nữ, 21h00 ngày 09/02
Kết quả Cardiff City Nữ vs Watford Nữ
Đối đầu Cardiff City Nữ vs Watford Nữ
Phong độ Cardiff City Nữ gần đây
Phong độ Watford Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
1.00-2.25
0.80O 3.5
0.85U 3.5
0.951
12.00X
8.002
1.14Hiệp 1+1
0.83-1
0.98O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City Nữ vs Watford Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 10
-
Cardiff City Nữ vs Watford Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1
nbsp;Baptiste B.
-
30'0-1Haines C.
-
90'0-2
nbsp;Wilson P.
-
90'0-3
nbsp;Filbey A.
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City Nữ vs Watford Nữ: Số liệu thống kê
-
Cardiff City NữWatford Nữ
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 31 | 8 | 23 | 35 | H T B T T T |
2 | Ipswich Town (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 53 | 6 | 47 | 30 | T T T T T H |
3 | Exeter City (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 21 | 20 | 30 | B T T T H T |
4 | Watford (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 35 | 13 | 22 | 26 | T T T T B T |
5 | Oxford United (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 16 | 11 | 25 | T T B B B T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | B B T T B B |
7 | Lewes (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 22 | T T B T B H |
8 | Cheltenham Town (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | B B T T B T |
9 | Billericay Town (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 19 | 40 | -21 | 16 | T B B B B B |
10 | Plymouth Argyle (W) | 15 | 5 | 0 | 10 | 18 | 39 | -21 | 15 | B T B B T T |
11 | Cardiff City (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 25 | -9 | 12 | B B B H T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 78 | -70 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh