Kết quả Halifax Town vs AFC Fylde, 02h45 ngày 05/02
Kết quả Halifax Town vs AFC Fylde
Đối đầu Halifax Town vs AFC Fylde
Phong độ Halifax Town gần đây
Phong độ AFC Fylde gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.60X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Halifax Town vs AFC Fylde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Halifax Town vs AFC Fylde: Diễn biến chính
-
23'Adam Alimi-Adetoro0-0
-
23'0-1
nbsp;Tyler Roberts
-
39'Jamie Cooke
nbsp;
1-1 -
50'1-1Tyler Roberts
-
55'1-2
nbsp;Nick Haughton
-
80'1-2Ethan Mitchell
-
88'Scott High1-2
-
90'1-2Ben Winterbottom
-
90'1-2Charlie Jolley
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Halifax Town vs AFC Fylde: Số liệu thống kê
-
Halifax TownAFC Fylde
-
15Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
85Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 37 | 25 | 7 | 5 | 79 | 32 | 47 | 82 | T T T T T T |
2 | York City | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 35 | 33 | 71 | B H T T B H |
3 | Forest Green Rovers | 36 | 18 | 14 | 4 | 55 | 29 | 26 | 68 | B H H T B H |
4 | Gateshead | 36 | 17 | 9 | 10 | 65 | 47 | 18 | 60 | T T H H B B |
5 | Oldham Athletic | 36 | 15 | 14 | 7 | 52 | 39 | 13 | 59 | H B H B H H |
6 | Halifax Town | 35 | 16 | 11 | 8 | 43 | 33 | 10 | 59 | B T H H T T |
7 | Altrincham | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 41 | 15 | 55 | H T T B T B |
8 | Rochdale | 32 | 15 | 7 | 10 | 45 | 29 | 16 | 52 | H H B H T T |
9 | Eastleigh | 36 | 13 | 13 | 10 | 49 | 42 | 7 | 52 | T T H B T H |
10 | Southend United | 36 | 13 | 13 | 10 | 46 | 40 | 6 | 52 | H T H H H T |
11 | Tamworth | 37 | 12 | 12 | 13 | 47 | 57 | -10 | 48 | B H H T T H |
12 | Sutton United | 34 | 12 | 11 | 11 | 46 | 44 | 2 | 47 | B H B H H T |
13 | Solihull Moors | 36 | 13 | 7 | 16 | 52 | 54 | -2 | 46 | B B B B H T |
14 | Yeovil Town | 36 | 12 | 10 | 14 | 41 | 47 | -6 | 46 | B T T H B B |
15 | Hartlepool United | 37 | 10 | 15 | 12 | 43 | 47 | -4 | 45 | H B B B B H |
16 | Braintree Town | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 48 | -9 | 42 | T B H T H T |
17 | Woking | 35 | 9 | 14 | 12 | 38 | 49 | -11 | 41 | T H T H H H |
18 | Aldershot Town | 34 | 9 | 13 | 12 | 52 | 56 | -4 | 40 | B B T T H T |
19 | Dagenham Redbridge | 36 | 8 | 12 | 16 | 47 | 53 | -6 | 36 | H B H B H B |
20 | AFC Fylde | 35 | 10 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 36 | H B T H T B |
21 | Wealdstone FC | 34 | 8 | 11 | 15 | 42 | 58 | -16 | 35 | B T T T B B |
22 | Maidenhead United | 36 | 9 | 7 | 20 | 41 | 68 | -27 | 34 | T B B B H B |
23 | Boston United | 33 | 6 | 10 | 17 | 32 | 51 | -19 | 28 | B T B T H H |
24 | Ebbsfleet United | 37 | 1 | 11 | 25 | 26 | 80 | -54 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh