Kết quả Rochdale vs AFC Fylde, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Rochdale?
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rochdale vs AFC Fylde
-
Sân vận động: Spotland Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Rochdale vs AFC Fylde: Diễn biến chính
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rochdale vs AFC Fylde: Số liệu thống kê
-
RochdaleAFC Fylde
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 31 | 19 | 7 | 5 | 60 | 30 | 30 | 64 | H T T T T H |
2 | Forest Green Rovers | 30 | 17 | 11 | 2 | 50 | 23 | 27 | 62 | H H T H T T |
3 | York City | 29 | 18 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 60 | T B T B T T |
4 | Oldham Athletic | 29 | 15 | 9 | 5 | 47 | 30 | 17 | 54 | B B H T T T |
5 | Gateshead | 29 | 15 | 7 | 7 | 55 | 36 | 19 | 52 | T B B H H T |
6 | Halifax Town | 29 | 13 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 48 | H T T T B T |
7 | Altrincham | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 33 | 14 | 45 | B H T T H T |
8 | Rochdale | 26 | 13 | 4 | 9 | 38 | 22 | 16 | 43 | T T B T B H |
9 | Solihull Moors | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 42 | 4 | 42 | T B B B H B |
10 | Hartlepool United | 30 | 10 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 42 | T H H B H T |
11 | Sutton United | 29 | 11 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | H H H T T B |
12 | Southend United | 29 | 10 | 9 | 10 | 33 | 31 | 2 | 39 | T T B T T B |
13 | Yeovil Town | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 39 | B H H H B H |
14 | Eastleigh | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 38 | 0 | 38 | H H T B B B |
15 | Tamworth | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 46 | -13 | 37 | B T H B T B |
16 | Dagenham Redbridge | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 41 | 1 | 33 | T H B B B H |
17 | Woking | 29 | 7 | 10 | 12 | 29 | 42 | -13 | 31 | H T H H H B |
18 | Braintree Town | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 42 | -13 | 31 | B H T T H B |
19 | Aldershot Town | 28 | 6 | 12 | 10 | 42 | 48 | -6 | 30 | H H H H T H |
20 | Maidenhead United | 29 | 8 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 29 | T B B T B T |
21 | AFC Fylde | 29 | 8 | 4 | 17 | 35 | 59 | -24 | 28 | B B T B B T |
22 | Wealdstone FC | 29 | 5 | 11 | 13 | 32 | 46 | -14 | 26 | H H B H B B |
23 | Boston United | 27 | 4 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 20 | B B H B T H |
24 | Ebbsfleet United | 31 | 1 | 10 | 20 | 21 | 67 | -46 | 13 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh