Kết quả Blackburn Rovers vs Norwich City, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Blackburn Rovers vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 14'
    Tyrhys Dolan
    0-0
  • 15'
    Harry Pickering nbsp;
    Ryan Hedges nbsp;
    0-0
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Marcelino Nunez
  • 56'
    Dominic Hyam (Assist:Harry Pickering) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    nbsp;Onel Hernandez
    nbsp;Borja Sainz Eguskiza
  • 75'
    Andy Moran nbsp;
    John Buckley nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Ashley Barnes
    nbsp;Marcelino Nunez
  • 79'
    1-1
    Christian Fassnacht
  • 85'
    1-1
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
    nbsp;Grant Hanley
  • 85'
    1-1
    nbsp;Sam McCallum
    nbsp;Dimitris Giannoulis
  • 85'
    1-1
    nbsp;Liam Gibbs
    nbsp;Christian Fassnacht
  • 85'
    Arnor Sigurdsson nbsp;
    Tyrhys Dolan nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ben Gibson
  • 90'
    Scott Wharton
    1-1
  • Blackburn Rovers vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Blackburn Rovers3-4-2-1
    1
    Aynsley Pears
    16
    Scott Wharton
    55
    Kyle McFadzean
    5
    Dominic Hyam
    19
    Ryan Hedges
    6
    Sondre Tronstad
    21
    John Buckley
    2
    Callum Brittain
    9
    Sam Gallagher
    10
    Tyrhys Dolan
    8
    Sammie Szmodics
    9
    Joshua Sargent
    16
    Christian Fassnacht
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    3
    Jack Stacey
    5
    Grant Hanley
    6
    Ben Gibson
    30
    Dimitris Giannoulis
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Arnor Sigurdsson
    24Andy Moran
    3Harry Pickering
    33Semir Telalovic
    44Yasin Ayari
    12Leopold Wahlstedt
    30Jake Garrett
    4Connor ORiordan
    45Benjamin Chrisene
    Onel Hernandez 25
    Sam McCallum 15
    Ashley Barnes 10
    Liam Gibbs 8
    Jacob Lungi Sorensen 19
    Sydney van Hooijdonk 14
    Danny Batth 21
    George Long 12
    Kellen Fisher 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jon Dahl Tomasson
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Blackburn Rovers vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Blackburn Rovers
    Norwich City
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    556
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation