Kết quả Leicester City vs Middlesbrough, 22h00 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 33

  • Leicester City vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Matthew Clarke
  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Finn Azaz (Assist:Lewis OBrien)
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Samuel Silvera (Assist:Riley Mcgree)
  • 46'
    Thomas Cannon nbsp;
    Stephy Mavididi nbsp;
    0-2
  • 58'
    Yunus Akgun nbsp;
    Issahaku Fataw nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-2
    Tom Glover
  • 60'
    Wout Faes
    0-2
  • 63'
    Kasey McAteer nbsp;
    Kiernan Dewsbury-Hall nbsp;
    0-2
  • 64'
    Jamie Vardy nbsp;
    Patson Daka nbsp;
    0-2
  • 68'
    0-2
    nbsp;Sam Greenwood
    nbsp;Finn Azaz
  • 73'
    0-2
    Riley Mcgree
  • 78'
    0-2
    nbsp;Marcus Forss
    nbsp;Samuel Silvera
  • 81'
    0-2
    Luke Ayling
  • 85'
    Jamie Vardy (Assist:Thomas Cannon) goalnbsp;
    1-2
  • 89'
    Marc Albrighton nbsp;
    Dennis Praet nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Anfernee Dijksteel
    nbsp;Riley Mcgree
  • Leicester City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    2
    James Justin
    23
    Jannik Vestergaard
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    8
    Harry Winks
    10
    Stephy Mavididi
    26
    Dennis Praet
    18
    Issahaku Fataw
    20
    Patson Daka
    18
    Samuel Silvera
    8
    Riley Mcgree
    20
    Finn Azaz
    4
    Daniel Barlaser
    28
    Lewis OBrien
    12
    Luke Ayling
    17
    Patrick McNair
    3
    Ricky van den Bergh
    5
    Matthew Clarke
    27
    Lukas Ahlefeld Engel
    23
    Tom Glover
    Middlesbrough5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Thomas Cannon
    29Yunus Akgun
    11Marc Albrighton
    35Kasey McAteer
    9Jamie Vardy
    41Jakub Stolarczyk
    5Callum Doyle
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    Marcus Forss 21
    Sam Greenwood 29
    Anfernee Dijksteel 15
    Alex Gilbert 14
    Seny Timothy Dieng 1
    Matthew Hoppe 13
    Law McCabe 49
    Daniel Nkrumah 38
    Luke Woolston 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Middlesbrough
  • 12
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 694
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 157
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation