Kết quả Middlesbrough vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Matthew Sorinola
  • 26'
    0-1
    Mikel Miller
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Ryan Hardie (Assist:Darko Gyabi)
  • 37'
    Luke Ayling
    0-2
  • 59'
    Sam Greenwood nbsp;
    Riley Mcgree nbsp;
    0-2
  • 59'
    Emmanuel Latte Lath nbsp;
    Finn Azaz nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Alfie Devine
    nbsp;Morgan Whittaker
  • 73'
    0-2
    nbsp;Joe Edwards
    nbsp;Matthew Sorinola
  • 80'
    Anfernee Dijksteel nbsp;
    Luke Ayling nbsp;
    0-2
  • 80'
    Alex Gilbert nbsp;
    Samuel Silvera nbsp;
    0-2
  • 80'
    Lukas Ahlefeld Engel nbsp;
    Luke Thomas nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    nbsp;Ben Waine
    nbsp;Ryan Hardie
  • 83'
    0-2
    nbsp;Bali Mumba
    nbsp;Darko Gyabi
  • 85'
    0-2
    nbsp;Ashley Phillips
    nbsp;Julio Pleguezuelo
  • Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Middlesbrough4-2-3-1
    23
    Tom Glover
    33
    Luke Thomas
    17
    Patrick McNair
    3
    Ricky van den Bergh
    12
    Luke Ayling
    4
    Daniel Barlaser
    28
    Lewis OBrien
    18
    Samuel Silvera
    20
    Finn Azaz
    21
    Marcus Forss
    8
    Riley Mcgree
    10
    Morgan Whittaker
    9
    Ryan Hardie
    18
    Darko Gyabi
    29
    Matthew Sorinola
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    14
    Mikel Miller
    5
    Julio Pleguezuelo
    17
    Lewis Gibson
    22
    Brendan Galloway
    21
    Conor Hazard
    Plymouth Argyle3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Lukas Ahlefeld Engel
    14Alex Gilbert
    29Sam Greenwood
    9Emmanuel Latte Lath
    15Anfernee Dijksteel
    1Seny Timothy Dieng
    5Matthew Clarke
    49Law McCabe
    59Luke Woolston
    Ben Waine 23
    Bali Mumba 2
    Alfie Devine 16
    Joe Edwards 8
    Ashley Phillips 26
    Mustapha Bundu 15
    Michael Cooper 1
    Callum Wright 11
    Lino da Cruz Sousa 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Carrick
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Middlesbrough vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Middlesbrough
    Plymouth Argyle
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 644
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation