Kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City, 01h45 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 42

  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Joshua Sargent (Assist:Ashley Barnes)
  • 16'
    0-2
    goalnbsp;Borja Sainz Eguskiza (Assist:Marcelino Nunez)
  • 38'
    0-2
    Ashley Barnes
  • 46'
    Will Vaulks nbsp;
    Liam Palmer nbsp;
    0-2
  • 46'
    Kristian Pedersen nbsp;
    Josh Windass nbsp;
    0-2
  • 46'
    Callum Paterson nbsp;
    Bambo Diaby nbsp;
    0-2
  • 46'
    Pol Valentin nbsp;
    Djeidi Gassama nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Liam Gibbs
    nbsp;Joshua Sargent
  • 64'
    0-2
    nbsp;Christian Fassnacht
    nbsp;Liam Gibbs
  • 75'
    Bailey Cadamarteri nbsp;
    Anthony Musaba nbsp;
    0-2
  • 76'
    Will Vaulks
    0-2
  • 78'
    Michael Ihiekwe (Assist:Will Vaulks) goalnbsp;
    1-2
  • 81'
    Barry Bannan
    1-2
  • 85'
    Michael Smith (Assist:Will Vaulks) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Shane Duffy
    nbsp;Borja Sainz Eguskiza
  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday4-2-3-1
    26
    James Beadle
    23
    Akin Famewo
    20
    Michael Ihiekwe
    5
    Bambo Diaby
    6
    Dominic Iorfa
    10
    Barry Bannan
    2
    Liam Palmer
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    45
    Anthony Musaba
    24
    Michael Smith
    9
    Joshua Sargent
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    10
    Ashley Barnes
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    26
    Marcelino Nunez
    23
    Kenny Mclean
    3
    Jack Stacey
    21
    Danny Batth
    6
    Ben Gibson
    15
    Sam McCallum
    28
    Angus Gunn
    Norwich City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Kristian Pedersen
    14Pol Valentin
    13Callum Paterson
    4Will Vaulks
    42Bailey Cadamarteri
    22Jeff Hendrick
    27Ashley Fletcher
    33Reece James
    1Cameron Dawson
    Shane Duffy 24
    Christian Fassnacht 16
    Liam Gibbs 8
    Sydney van Hooijdonk 14
    Kellen Fisher 35
    George Long 12
    Finley Welch 43
    Kenneth Aboh 44
    Guilherme Montoia 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Norwich City
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation