Kết quả Southampton vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27

  • Southampton vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    D Shon Bernard
  • 35'
    Che Adams goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ashley Fletcher
    nbsp;Bailey-Tye Cadamarteri
  • 46'
    1-0
    nbsp;Will Vaulks
    nbsp;Anthony Musaba
  • 52'
    1-0
    Barry Bannan
  • 56'
    Jan Bednarek
    1-0
  • 59'
    Adam Armstrong
    1-0
  • 63'
    Adam Armstrong (Assist:Stuart Armstrong) goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Flynn Downes
    2-0
  • 72'
    2-0
    Michael Ihiekwe
  • 75'
    Ryan Fraser (Assist:Adam Armstrong) goalnbsp;
    3-0
  • 77'
    Carlos Alcaraz nbsp;
    Stuart Armstrong nbsp;
    3-0
  • 77'
    Sekou Mara nbsp;
    Che Adams nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Akin Famewo
    nbsp;D Shon Bernard
  • 82'
    3-0
    nbsp;Pol Valentin
    nbsp;Liam Palmer
  • 83'
    3-0
    nbsp;Mallik Wilks
    nbsp;Josh Windass
  • 83'
    Jack Stephens nbsp;
    Jan Bednarek nbsp;
    3-0
  • 84'
    Shea Charles nbsp;
    Will Smallbone nbsp;
    3-0
  • 85'
    Sekou Mara (Assist:Adam Armstrong) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    Tyler Dibling nbsp;
    Ryan Fraser nbsp;
    4-0
  • Southampton vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton4-3-3
    31
    Gavin Bazunu
    3
    Ryan Manning
    35
    Jan Bednarek
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    17
    Stuart Armstrong
    4
    Flynn Downes
    16
    Will Smallbone
    26
    Ryan Fraser
    10
    Che Adams
    9
    Adam Armstrong
    42
    Bailey-Tye Cadamarteri
    45
    Anthony Musaba
    11
    Josh Windass
    41
    Djeidi Gassama
    17
    D Shon Bernard
    10
    Barry Bannan
    2
    Liam Palmer
    5
    Bambo Diaby
    20
    Michael Ihiekwe
    18
    Marvin Johnson
    1
    Cameron Dawson
    Sheffield Wednesday4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Sekou Mara
    5Jack Stephens
    24Shea Charles
    33Tyler Dibling
    22Carlos Alcaraz
    13Joe Lumley
    6Mason Holgate
    29Jayden Meghoma
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Pol Valentin 14
    Ashley Fletcher 27
    Mallik Wilks 7
    Akin Famewo 23
    Will Vaulks 4
    Michael Smith 24
    Reece James 33
    Mohamed Lamine Diaby 44
    James Beadle 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Sheffield Wednesday
  • 15
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 672
    Số đường chuyền
    294
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation