Kết quả Cardiff City vs Blackburn Rovers, 19h30 ngày 09/11

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Cardiff City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Andreas Weimann (Assist:Lewis Travis)
  • 37'
    0-1
    Aynsley Pears
  • 46'
    Yakou Meite nbsp;
    Anwar El-Ghazi nbsp;
    0-1
  • 54'
    0-2
    goalnbsp;Andreas Weimann (Assist:Harry Pickering)
  • 61'
    0-2
    nbsp;Joe Rankin-Costello
    nbsp;Andreas Weimann
  • 72'
    0-2
    Joe Rankin-Costello
  • 73'
    David Turnbull goalnbsp;
    1-2
  • 73'
    David Turnbull
    1-2
  • 78'
    1-2
    nbsp;Lewis Baker
    nbsp;Ryan Hedges
  • 78'
    1-2
    nbsp;Makhtar Gueye
    nbsp;Yuki Ohashi
  • 78'
    1-2
    nbsp;John Buckley
    nbsp;Todd Cantwell
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;Lewis Baker (Assist:Joe Rankin-Costello)
  • 90'
    1-3
    John Buckley
  • Cardiff City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    11
    Callum ODowda
    5
    Jesper Daland
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    14
    David Turnbull
    18
    Alex Robertson
    20
    Anwar El-Ghazi
    27
    Rubin Colwill
    32
    Ollie Tanner
    16
    Chris Willock
    23
    Yuki Ohashi
    14
    Andreas Weimann
    8
    Todd Cantwell
    19
    Ryan Hedges
    27
    Lewis Travis
    6
    Sondre Tronstad
    2
    Callum Brittain
    5
    Dominic Hyam
    15
    Danny Batth
    3
    Harry Pickering
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Yakou Meite
    15Wilfried Kanga Aka
    3Emmanouil Siopis
    17Jamilu Collins
    1Ethan Horvath
    2Will Fish
    23Joel Bagan
    35Andy Rinomhota
    45Cian Ashford
    Makhtar Gueye 9
    John Buckley 21
    Joe Rankin-Costello 11
    Lewis Baker 42
    Balazs Toth 12
    Harry Leonard 20
    Igor Tyjon 32
    Kyle McFadzean 4
    Leo Duru 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Blackburn Rovers
  • 12
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 549
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 143
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
2 Leeds United 36 22 10 4 72 23 49 76 T T T T H B
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 36 15 7 14 41 37 4 52 B T T B H B
10 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
11 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
12 Watford 36 14 7 15 46 50 -4 49 H B T T H B
13 Millwall 36 12 12 12 36 37 -1 48 B H H T B T
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 36 12 8 16 38 46 -8 44 T B B T H T
17 Portsmouth 36 11 9 16 44 57 -13 42 B T T T B T
18 Oxford United 36 9 12 15 37 53 -16 39 B H B B B H
19 Hull City 36 9 10 17 36 45 -9 37 B H T B T H
20 Stoke City 36 8 12 16 36 50 -14 36 B T B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 36 6 12 18 36 73 -37 30 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation