Kết quả Cardiff City vs Preston North End, 02h45 ngày 12/12
Kết quả Cardiff City vs Preston North End
Nhận định, Soi kèo Cardiff vs Preston, 02h45 ngày 12/12
Đối đầu Cardiff City vs Preston North End
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.10X
3.252
3.60Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Preston North End
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Cardiff City vs Preston North End: Diễn biến chính
-
33'Perry Ng0-0
-
33'0-0Mads Frokjaer
-
37'0-0Sam Greenwood
-
48'0-1Calum Chambers(OW)
-
57'Chris Willock nbsp;
Yakou Meite nbsp;0-1 -
57'Anwar El-Ghazi nbsp;
Joel Bagan nbsp;0-1 -
57'Joe Ralls nbsp;
Andy Rinomhota nbsp;0-1 -
65'0-1nbsp;Benjamin Whiteman
nbsp;Mads Frokjaer -
65'0-1nbsp;Brad Potts
nbsp;Joshua Luke Bowler -
68'Michael Reindorf nbsp;
Callum Robinson nbsp;0-1 -
74'0-1Alistair Mccann
-
76'0-1Kaine Hayden
-
79'0-1nbsp;Robbie Brady
nbsp;Kaine Hayden -
79'0-1nbsp;Milutin Osmajic
nbsp;Emil Ris Jakobsen -
79'0-1nbsp;Duane Holmes
nbsp;Stefan Teitur Thordarson -
81'Joe Ralls0-1
-
90'0-1Milutin Osmajic
-
90'0-2
nbsp;Milutin Osmajic
-
Cardiff City vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick23Joel Bagan12Calum Chambers4Dimitrios Goutas38Perry Ng18Alex Robertson35Andy Rinomhota11Callum ODowda27Rubin Colwill19Yakou Meite47Callum Robinson9Emil Ris Jakobsen10Mads Frokjaer20Sam Greenwood40Joshua Luke Bowler8Alistair Mccann22Stefan Teitur Thordarson29Kaine Hayden14Jordan Storey5Jack Whatmough6Liam Lindsay1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
20Anwar El-Ghazi46Michael Reindorf16Chris Willock8Joe Ralls17Jamilu Collins5Jesper Daland1Ethan Horvath2Will Fish45Cian AshfordRobbie Brady 11Milutin Osmajic 28Duane Holmes 25Benjamin Whiteman 4Brad Potts 44Patrick Bauer 26William Keane 7Ryan Ledson 18David Cornell 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityPreston North End
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
517Số đường chuyền370
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
39Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh