Kết quả Oxford United vs Derby County, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Oxford United vs Derby County
Nhận định, Soi kèo Oxford United vs Derby County, 01h45 ngày 23/10
Đối đầu Oxford United vs Derby County
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Oxford United 11Derby County 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.25X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Derby County
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Oxford United vs Derby County: Diễn biến chính
-
12'Dane Scarlett (Assist:Idris El Mizouni) nbsp;1-0
-
19'Tyler Goodrham1-0
-
38'1-0Ben Osborne
-
45'1-0Callum Elder
-
46'Owen Dale nbsp;
Siriki Dembele nbsp;1-0 -
50'1-0Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
-
55'1-1nbsp;Nathaniel Mendez Laing (Assist:Jerry Yates)
-
57'1-1nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness
nbsp;Kenzo Goudmijn -
57'1-1nbsp;Kayden Jackson
nbsp;Corey Josiah Paul Blackett-Taylor -
62'Mark Harris nbsp;
Dane Scarlett nbsp;1-1 -
67'Joshua McEachran nbsp;
Will Vaulks nbsp;1-1 -
68'Louie Sibley nbsp;
Idris El Mizouni nbsp;1-1 -
76'1-1Cashin
-
85'Greg Leigh nbsp;
Ruben Rodrigues nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;James Collins
nbsp;Jerry Yates -
89'1-1nbsp;Nathaniel Phillips
nbsp;Nathaniel Mendez Laing
-
Oxford United vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-1-4-11Jamie Cumming3Ciaron Brown16Nelson Benjamin5Elliott Jordan Moore30Peter Kioso4Will Vaulks23Siriki Dembele15Idris El Mizouni20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham44Dane Scarlett10Jerry Yates11Nathaniel Mendez Laing32Adams Ebrima27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor17Kenzo Goudmijn8Ben Osborne2Kane Wilson35Curtis Nelson6Cashin20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
22Greg Leigh14Louie Sibley17Owen Dale6Joshua McEachran9Mark Harris24Hidde ter Avest21Matt Ingram2Sam Long11Malcolm EbioweiJames Collins 9Nathaniel Phillips 12Marcus Anthony Myers-Harness 18Kayden Jackson 19Sonny Bradley 5Josh Vickers 31Joe Ward 23Craig Forsyth 3Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedDerby County
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
423Số đường chuyền383
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 31 | 19 | 9 | 3 | 62 | 19 | 43 | 66 | H T T H T T |
2 | Sheffield United | 31 | 20 | 6 | 5 | 43 | 22 | 21 | 64 | T T T B T T |
3 | Burnley | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 | 61 | T H T H H T |
4 | Sunderland A.F.C | 31 | 16 | 11 | 4 | 47 | 28 | 19 | 59 | T H T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 31 | 11 | 14 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | H H B T B T |
6 | Blackburn Rovers | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T H B T B B |
8 | Norwich City | 31 | 11 | 10 | 10 | 50 | 43 | 7 | 43 | T B B T T H |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Watford | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 44 | -2 | 42 | H T B B B H |
11 | Sheffield Wednesday | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 42 | H B H T H B |
12 | Coventry City | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 40 | 1 | 41 | B T T T T B |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 10 | 11 | 10 | 35 | 40 | -5 | 41 | T T T B B T |
14 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 37 | H T T H H B |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 31 | 7 | 9 | 15 | 37 | 54 | -17 | 30 | T T B B H B |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 31 | 7 | 7 | 17 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B B B B H |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh