Kết quả Plymouth Argyle vs Middlesbrough, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 9'
    Freddie Issaka nbsp;
    Michael Obafemi nbsp;
    0-0
  • 38'
    Lewis Gibson (Assist:Ryan Hardie) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Jonathan Howson
  • 60'
    Andre Gray nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    George Edmundson
  • 71'
    Nathanael Ogbeta nbsp;
    Brendan Galloway nbsp;
    1-1
  • 72'
    Darko Gyabi (Assist:Mustapha Bundu) goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    nbsp;Delano Burgzorg
    nbsp;Riley Mcgree
  • 75'
    2-1
    nbsp;Daniel Barlaser
    nbsp;Jonathan Howson
  • 75'
    2-1
    nbsp;Emmanuel Latte Lath
    nbsp;Tommy Conway
  • 77'
    Nathanael Ogbeta
    2-1
  • 77'
    2-2
    goalnbsp;Hayden Hackney
  • 79'
    2-2
    nbsp;Dael Fry
    nbsp;George Edmundson
  • 81'
    Mustapha Bundu (Assist:Nathanael Ogbeta) goalnbsp;
    3-2
  • 84'
    3-3
    goalnbsp;Emmanuel Latte Lath
  • 84'
    3-3
    nbsp;Alex Gilbert
    nbsp;Finn Azaz
  • 87'
    Darko Gyabi
    3-3
  • 90'
    3-3
    Ben Doak
  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle4-1-4-1
    31
    Daniel Grimshaw
    22
    Brendan Galloway
    17
    Lewis Gibson
    6
    Kornel Szucs
    2
    Bali Mumba
    20
    Adam Randell
    14
    Michael Obafemi
    18
    Darko Gyabi
    28
    Rami Hajal
    15
    Mustapha Bundu
    9
    Ryan Hardie
    22
    Tommy Conway
    50
    Ben Doak
    20
    Finn Azaz
    8
    Riley Mcgree
    16
    Jonathan Howson
    7
    Hayden Hackney
    15
    Anfernee Dijksteel
    3
    Ricky van den Bergh
    25
    George Edmundson
    30
    Neto Borges
    31
    Solomon Brynn
    Middlesbrough4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Andre Gray
    3Nathanael Ogbeta
    35Freddie Issaka
    44Gudlaugur Victor Palsson
    4Jordan Houghton
    11Callum Wright
    29Matthew Sorinola
    21Conor Hazard
    39Tegan Finn
    Alex Gilbert 14
    Daniel Barlaser 4
    Dael Fry 6
    Emmanuel Latte Lath 9
    Delano Burgzorg 10
    Tom Glover 23
    Matthew Clarke 5
    Isaiah Jones 11
    Micah Hamilton 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Middlesbrough
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 382
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation