Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town, 03h00 ngày 07/01
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town
Nhận định, soi kèo QPR vs Luton Town, 3h ngày 7/1
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/01/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.65X
3.202
2.55Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Diễn biến chính
-
24'Michael Frey
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Mark McGuinness (Assist:Zack Nelson)
-
49'Jonathan Varane1-1
-
56'1-1Tahith Chong
-
61'Ronnie Edwards nbsp;
Jonathan Varane nbsp;1-1 -
61'Koki Saito nbsp;
Paul Smyth nbsp;1-1 -
62'Morgan Fox (Assist:Ilias Chair)
nbsp;
2-1 -
69'Jack Colback nbsp;
Harrison Ashby nbsp;2-1 -
69'Alfie Lloyd nbsp;
Michael Frey nbsp;2-1 -
75'2-1nbsp;Elijah Anuoluwapo Adebayo
nbsp;Marvelous Nakamba -
78'2-1nbsp;Jacob Brown
nbsp;Zack Nelson -
85'2-1nbsp;Cauley Woodrow
nbsp;Lamine Dabo -
86'2-1nbsp;Jordan Clark
nbsp;Reuell Walters -
86'2-1nbsp;Daiki Hashioka
nbsp;Thomas Holmes -
88'Jake Clarke-Salter nbsp;
Kieran Morgan nbsp;2-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal15Morgan Fox3Jimmy Dunne20Harrison Ashby8Sam Field40Jonathan Varane10Ilias Chair21Kieran Morgan11Paul Smyth12Michael Frey9Carlton Morris14Tahith Chong22Lamine Dabo37Zack Nelson13Marvelous Nakamba20Liam Walsh2Reuell Walters6Mark McGuinness29Thomas Holmes3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
17Ronnie Edwards14Koki Saito4Jack Colback28Alfie Lloyd6Jake Clarke-Salter13Joe Walsh24Nicolas Madsen19Elijah Dixon-Bonner26Rayan KolliElijah Anuoluwapo Adebayo 11Jacob Brown 19Cauley Woodrow 10Daiki Hashioka 27Jordan Clark 18Tim Krul 23Mads Juel Andersen 5Tom Krauss 8Pelly Ruddock 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Luton Town
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền370
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh