Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.55X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.77-0
1.12O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: Diễn biến chính
-
21'0-1
nbsp;Milutin Osmajic (Assist:Liam Lindsay)
-
24'Morgan Fox nbsp;
Steve Cook nbsp;0-1 -
32'0-1Liam Lindsay
-
46'0-1nbsp;Robbie Brady
nbsp;Brad Potts -
50'Rayan Kolli (Assist:Paul Smyth)
nbsp;
1-1 -
55'1-1nbsp;Duane Holmes
nbsp;Jack Whatmough -
62'Michael Frey nbsp;
Rayan Kolli nbsp;1-1 -
63'Ilias Chair nbsp;
Koki Saito nbsp;1-1 -
64'1-1nbsp;Emil Ris Jakobsen
nbsp;Milutin Osmajic -
64'1-1nbsp;William Keane
nbsp;Sam Greenwood -
75'1-1nbsp;Jeppe Okkels
nbsp;Mads Frokjaer -
83'1-1Liam Lindsay
-
89'Jimmy Dunne (Assist:Ilias Chair)
nbsp;
2-1 -
90'Jake Clarke-Salter nbsp;
Kenneth Paal nbsp;2-1 -
90'Jimmy Dunne2-1
-
90'Daniel Bennie nbsp;
Paul Smyth nbsp;2-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul22Kenneth Paal16Liam Morrison5Steve Cook3Jimmy Dunne40Jonathan Varane8Sam Field14Koki Saito21Kieran Morgan11Paul Smyth26Rayan Kolli20Sam Greenwood28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer44Brad Potts8Alistair Mccann22Stefan Teitur Thordarson29Kaine Hayden14Jordan Storey5Jack Whatmough6Liam Lindsay1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
27Daniel Bennie10Ilias Chair12Michael Frey6Jake Clarke-Salter15Morgan Fox24Nicolas Madsen25Lucas Qvistorff Andersen13Joe Walsh19Elijah Dixon-BonnerEmil Ris Jakobsen 9Jeppe Okkels 23William Keane 7Robbie Brady 11Duane Holmes 25Patrick Bauer 26Benjamin Whiteman 4Ryan Ledson 18David Cornell 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Preston North End
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền359
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh